digital detox
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital detox'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một khoảng thời gian mà một người kiêng sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh hoặc máy tính, được xem như một cơ hội để giảm căng thẳng hoặc tập trung vào tương tác xã hội trong thế giới thực.
Definition (English Meaning)
A period of time during which a person refrains from using electronic devices such as smartphones or computers, regarded as an opportunity to reduce stress or focus on social interaction in the physical world.
Ví dụ Thực tế với 'Digital detox'
-
"I'm planning a digital detox next weekend to spend more time with my family."
"Tôi đang lên kế hoạch cai nghiện kỹ thuật số vào cuối tuần tới để dành nhiều thời gian hơn cho gia đình."
-
"Many people find that a digital detox helps them sleep better."
"Nhiều người thấy rằng việc cai nghiện kỹ thuật số giúp họ ngủ ngon hơn."
-
"A digital detox can improve your mental health."
"Cai nghiện kỹ thuật số có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Digital detox'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: digital detox
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Digital detox'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc chủ động tạm dừng sử dụng công nghệ để cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất. Nó nhấn mạnh việc giảm sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử và tăng cường các hoạt động trực tiếp, tương tác mặt đối mặt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Đi với 'from' để chỉ điều gì đó mà bạn đang tạm dừng hoặc tránh. Ví dụ: 'I'm taking a digital detox *from* social media.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital detox'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had considered a digital detox after she realized how much time she spent on social media.
|
Cô ấy đã cân nhắc việc cai nghiện kỹ thuật số sau khi nhận ra mình đã dành bao nhiêu thời gian cho mạng xã hội. |
| Phủ định |
They hadn't completed a digital detox before the new year, so they felt overwhelmed by technology.
|
Họ đã không hoàn thành việc cai nghiện kỹ thuật số trước năm mới, vì vậy họ cảm thấy choáng ngợp bởi công nghệ. |
| Nghi vấn |
Had he even heard of a digital detox before his doctor suggested it?
|
Anh ấy đã từng nghe nói về việc cai nghiện kỹ thuật số trước khi bác sĩ đề nghị điều đó chưa? |