(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ digital detox
B2

digital detox

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

cai nghiện kỹ thuật số tạm dừng sử dụng thiết bị điện tử nghỉ ngơi khỏi công nghệ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Digital detox'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một khoảng thời gian mà một người kiêng sử dụng các thiết bị điện tử như điện thoại thông minh hoặc máy tính, được xem như một cơ hội để giảm căng thẳng hoặc tập trung vào tương tác xã hội trong thế giới thực.

Definition (English Meaning)

A period of time during which a person refrains from using electronic devices such as smartphones or computers, regarded as an opportunity to reduce stress or focus on social interaction in the physical world.

Ví dụ Thực tế với 'Digital detox'

  • "I'm planning a digital detox next weekend to spend more time with my family."

    "Tôi đang lên kế hoạch cai nghiện kỹ thuật số vào cuối tuần tới để dành nhiều thời gian hơn cho gia đình."

  • "Many people find that a digital detox helps them sleep better."

    "Nhiều người thấy rằng việc cai nghiện kỹ thuật số giúp họ ngủ ngon hơn."

  • "A digital detox can improve your mental health."

    "Cai nghiện kỹ thuật số có thể cải thiện sức khỏe tinh thần của bạn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Digital detox'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: digital detox
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

tech-free time(thời gian không công nghệ)
digital sabbath(ngày nghỉ kỹ thuật số)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

mindfulness(chánh niệm) well-being(sức khỏe)
screen time(thời gian sử dụng màn hình)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ Sức khỏe Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Digital detox'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng để mô tả việc chủ động tạm dừng sử dụng công nghệ để cải thiện sức khỏe tinh thần và thể chất. Nó nhấn mạnh việc giảm sự phụ thuộc vào các thiết bị điện tử và tăng cường các hoạt động trực tiếp, tương tác mặt đối mặt.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Đi với 'from' để chỉ điều gì đó mà bạn đang tạm dừng hoặc tránh. Ví dụ: 'I'm taking a digital detox *from* social media.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Digital detox'

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had considered a digital detox after she realized how much time she spent on social media.
Cô ấy đã cân nhắc việc cai nghiện kỹ thuật số sau khi nhận ra mình đã dành bao nhiêu thời gian cho mạng xã hội.
Phủ định
They hadn't completed a digital detox before the new year, so they felt overwhelmed by technology.
Họ đã không hoàn thành việc cai nghiện kỹ thuật số trước năm mới, vì vậy họ cảm thấy choáng ngợp bởi công nghệ.
Nghi vấn
Had he even heard of a digital detox before his doctor suggested it?
Anh ấy đã từng nghe nói về việc cai nghiện kỹ thuật số trước khi bác sĩ đề nghị điều đó chưa?
(Vị trí vocab_tab4_inline)