(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ suspend
B2

suspend

động từ

Nghĩa tiếng Việt

đình chỉ tạm ngưng treo hoãn lại trì hoãn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Suspend'

Giải nghĩa Tiếng Việt

đình chỉ, tạm ngưng; treo lơ lửng

Definition (English Meaning)

to temporarily prevent something from continuing or being in effect; to hang something from somewhere

Ví dụ Thực tế với 'Suspend'

  • "The student was suspended from school for a week."

    "Học sinh đó bị đình chỉ học một tuần."

  • "Negotiations have been suspended."

    "Các cuộc đàm phán đã bị đình chỉ."

  • "The bridge is suspended over the river."

    "Cây cầu được treo trên sông."

  • "She suspended her disbelief and enjoyed the movie."

    "Cô ấy tạm gác sự hoài nghi và thưởng thức bộ phim."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Suspend'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

postpone(hoãn lại)
delay(trì hoãn)
hang(treo)
interrupt(gián đoạn)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Pháp luật Vật lý

Ghi chú Cách dùng 'Suspend'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Khi mang nghĩa 'đình chỉ, tạm ngưng', 'suspend' thường được dùng trong các ngữ cảnh pháp lý, công việc, học tập (ví dụ: đình chỉ công tác, đình chỉ học). Nó nhấn mạnh tính tạm thời của việc ngưng trệ. Khác với 'cancel' (hủy bỏ) mang tính vĩnh viễn, 'suspend' ngụ ý rằng sau một thời gian, trạng thái ban đầu sẽ được khôi phục. Khi mang nghĩa 'treo', 'suspend' thường miêu tả việc một vật gì đó được giữ ở trên cao bởi dây hoặc vật khác.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Suspend from' được sử dụng để chỉ điểm mà vật gì đó được treo từ đó. Ví dụ: 'The lamp was suspended from the ceiling.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Suspend'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)