discotheque
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discotheque'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một hộp đêm để nhảy theo nhạc sống hoặc nhạc thu âm sẵn.
Definition (English Meaning)
A nightclub for dancing to live or recorded music.
Ví dụ Thực tế với 'Discotheque'
-
"They went to a discotheque on Saturday night."
"Họ đã đi đến một hộp đêm vào tối thứ Bảy."
-
"The discotheque was packed with people dancing."
"Hộp đêm chật kín người đang nhảy."
-
"He met his wife at a discotheque in the 1970s."
"Anh ấy đã gặp vợ mình tại một hộp đêm vào những năm 1970."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discotheque'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discotheque
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discotheque'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thuật ngữ 'discotheque' thường được rút ngắn thành 'disco'. Nó nhấn mạnh vào khía cạnh nhảy nhót và không gian âm nhạc hơn là một quán bar đơn thuần. Ngày nay, thuật ngữ 'nightclub' được sử dụng phổ biến hơn, nhưng 'discotheque' vẫn mang một sắc thái cổ điển, đặc biệt là khi nhắc đến phong cách âm nhạc disco.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
At: ám chỉ địa điểm cụ thể (e.g., at the discotheque). In: ám chỉ việc ở trong không gian của discotheque (e.g., in a discotheque). To: chỉ hướng di chuyển hoặc hành động đi đến discotheque (e.g., go to a discotheque).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discotheque'
Rule: punctuation-comma
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
After a long day of work, we decided to go to a discotheque, a place filled with music and dancing.
|
Sau một ngày làm việc dài, chúng tôi quyết định đến một vũ trường, một nơi tràn ngập âm nhạc và những điệu nhảy. |
| Phủ định |
Unlike some of his friends, who love the loud music, John doesn't enjoy going to a discotheque, a noisy environment.
|
Không giống như một vài người bạn của anh ấy, những người thích nhạc lớn, John không thích đến vũ trường, một môi trường ồn ào. |
| Nghi vấn |
Considering it's your birthday, would you like to go to a discotheque, a place where you can dance the night away?
|
Xem xét đó là sinh nhật của bạn, bạn có muốn đến một vũ trường không, một nơi mà bạn có thể nhảy múa suốt đêm? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I had known the discotheque was so crowded, I would have stayed home.
|
Nếu tôi biết hộp đêm đông đến vậy, tôi đã ở nhà. |
| Phủ định |
If she hadn't gone to the discotheque, she wouldn't have met her future husband.
|
Nếu cô ấy không đến hộp đêm, cô ấy đã không gặp được người chồng tương lai của mình. |
| Nghi vấn |
Would you have enjoyed the party if the discotheque hadn't played your favorite music?
|
Bạn có thích bữa tiệc không nếu hộp đêm không chơi nhạc yêu thích của bạn? |
Rule: sentence-tag-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She went to the discotheque last night, didn't she?
|
Cô ấy đã đi đến vũ trường tối qua, đúng không? |
| Phủ định |
They don't like the discotheque, do they?
|
Họ không thích vũ trường, phải không? |
| Nghi vấn |
He's never been to a discotheque, has he?
|
Anh ấy chưa bao giờ đến vũ trường, đúng không? |