(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disco
B1

disco

Noun

Nghĩa tiếng Việt

nhạc disco vũ trường nhảy disco
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disco'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một thể loại nhạc khiêu vũ phổ biến vào những năm 1970, đặc trưng bởi âm trầm mạnh mẽ và giai điệu lặp đi lặp lại.

Definition (English Meaning)

A type of dance music popular in the 1970s, characterized by a strong bass line and repetitive melodies.

Ví dụ Thực tế với 'Disco'

  • "She loves to dance to disco music at the club."

    "Cô ấy thích nhảy theo nhạc disco tại câu lạc bộ."

  • "Disco music was incredibly popular in the 70s."

    "Nhạc disco cực kỳ phổ biến vào những năm 70."

  • "Let's go disco dancing tonight!"

    "Tối nay mình đi nhảy disco đi!"

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disco'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: disco
  • Verb: disco (to disco)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

discotheque(vũ trường)
club(câu lạc bộ)

Trái nghĩa (Antonyms)

Chưa có từ trái nghĩa.

Từ liên quan (Related Words)

funk(nhạc funk) soul(nhạc soul)
dance music(nhạc khiêu vũ)

Lĩnh vực (Subject Area)

Âm nhạc Văn hóa

Ghi chú Cách dùng 'Disco'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Nhạc disco thường được chơi trong các câu lạc bộ đêm (discos) và gắn liền với văn hóa tiệc tùng, thời trang hào nhoáng. Nhấn mạnh vào nhịp điệu mạnh mẽ và thường có thêm các yếu tố như giọng hát ngân nga, tiếng vỗ tay và nhạc cụ điện tử.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at to

at (at a disco: tại một vũ trường); to (to a disco: đến một vũ trường; to disco: để nhảy disco)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disco'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)