discoverable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discoverable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Có thể khám phá, phát hiện hoặc nhận thấy được.
Definition (English Meaning)
Able to be discovered; capable of being found out or noticed.
Ví dụ Thực tế với 'Discoverable'
-
"The hidden feature is easily discoverable through the application's settings."
"Tính năng ẩn giấu dễ dàng được khám phá thông qua cài đặt của ứng dụng."
-
"The data should be easily discoverable by users."
"Dữ liệu nên dễ dàng được người dùng khám phá."
-
"Make sure your website is discoverable by search engines."
"Hãy chắc chắn rằng trang web của bạn có thể được các công cụ tìm kiếm khám phá."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discoverable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: discover
- Adjective: discoverable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discoverable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'discoverable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi có một cái gì đó tiềm ẩn hoặc ẩn giấu, và có khả năng được tìm thấy thông qua nỗ lực, điều tra hoặc công cụ tìm kiếm. Khác với 'visible' (nhìn thấy được) vốn chỉ đơn giản là có thể nhìn thấy bằng mắt thường, 'discoverable' nhấn mạnh đến quá trình tìm kiếm và phát hiện.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'discoverable by' ám chỉ phương pháp hoặc người tìm thấy. Ví dụ: 'The error was discoverable by careful analysis'. 'discoverable through' ám chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để phát hiện. Ví dụ: 'The information is discoverable through an online search'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discoverable'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.