(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discoverable
B2

discoverable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể tìm thấy có thể khám phá được dễ tìm kiếm dễ phát hiện
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discoverable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể khám phá, phát hiện hoặc nhận thấy được.

Definition (English Meaning)

Able to be discovered; capable of being found out or noticed.

Ví dụ Thực tế với 'Discoverable'

  • "The hidden feature is easily discoverable through the application's settings."

    "Tính năng ẩn giấu dễ dàng được khám phá thông qua cài đặt của ứng dụng."

  • "The data should be easily discoverable by users."

    "Dữ liệu nên dễ dàng được người dùng khám phá."

  • "Make sure your website is discoverable by search engines."

    "Hãy chắc chắn rằng trang web của bạn có thể được các công cụ tìm kiếm khám phá."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discoverable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: discover
  • Adjective: discoverable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

hidden(ẩn)
obscure(mờ ám, không rõ ràng)
undiscoverable(không thể khám phá)

Từ liên quan (Related Words)

searchable(có thể tìm kiếm được)
findable(có thể tìm thấy)
accessible(có thể truy cập được)

Lĩnh vực (Subject Area)

Công nghệ thông tin Kinh doanh

Ghi chú Cách dùng 'Discoverable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'discoverable' thường được sử dụng trong ngữ cảnh khi có một cái gì đó tiềm ẩn hoặc ẩn giấu, và có khả năng được tìm thấy thông qua nỗ lực, điều tra hoặc công cụ tìm kiếm. Khác với 'visible' (nhìn thấy được) vốn chỉ đơn giản là có thể nhìn thấy bằng mắt thường, 'discoverable' nhấn mạnh đến quá trình tìm kiếm và phát hiện.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by through

'discoverable by' ám chỉ phương pháp hoặc người tìm thấy. Ví dụ: 'The error was discoverable by careful analysis'. 'discoverable through' ám chỉ phương tiện hoặc công cụ được sử dụng để phát hiện. Ví dụ: 'The information is discoverable through an online search'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discoverable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)