(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ detectable
B2

detectable

adjective

Nghĩa tiếng Việt

có thể phát hiện được có thể nhận thấy được
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Detectable'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Có thể bị phát hiện; có thể nhận thấy được.

Definition (English Meaning)

Capable of being detected; perceptible.

Ví dụ Thực tế với 'Detectable'

  • "The disease is detectable in its early stages through blood tests."

    "Bệnh có thể được phát hiện ở giai đoạn đầu thông qua xét nghiệm máu."

  • "The level of radiation was detectable but not dangerous."

    "Mức độ phóng xạ có thể phát hiện được nhưng không nguy hiểm."

  • "The chemical compound is detectable in the sample."

    "Hợp chất hóa học có thể được phát hiện trong mẫu."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Detectable'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: detect
  • Adjective: detectable
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Khoa học Công nghệ

Ghi chú Cách dùng 'Detectable'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'detectable' thường được sử dụng để mô tả những thứ có thể được tìm thấy hoặc nhận biết thông qua các giác quan hoặc các phương tiện khoa học. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'perceptible' hoặc 'noticeable' nằm ở chỗ 'detectable' thường ám chỉ một quá trình tìm kiếm hoặc kiểm tra chủ động để tìm ra thứ gì đó, trong khi các từ khác có thể chỉ đơn giản là thứ gì đó dễ dàng nhận thấy.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by in

'detectable by': có thể bị phát hiện bởi (ví dụ: detectable by a machine). 'detectable in': có thể bị phát hiện trong (ví dụ: detectable in the blood).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Detectable'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)