identifiable
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Identifiable'
Giải nghĩa Tiếng Việt
có thể nhận dạng được, có thể xác định được
Definition (English Meaning)
able to be recognized or distinguished
Ví dụ Thực tế với 'Identifiable'
-
"The suspect was identifiable by his distinctive tattoos."
"Nghi phạm có thể nhận dạng được nhờ hình xăm đặc biệt của anh ta."
-
"The bones were too fragmented to be identifiable."
"Những mảnh xương quá vụn nên không thể nhận dạng được."
-
"Each product has an identifiable serial number."
"Mỗi sản phẩm đều có một số sê-ri có thể nhận dạng được."
Từ loại & Từ liên quan của 'Identifiable'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: identifiable
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Identifiable'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ này thường dùng để chỉ khả năng nhận biết một vật, người, hoặc đặc điểm cụ thể nào đó. Nó nhấn mạnh vào tính chất rõ ràng, dễ nhận ra. So với 'recognizable', 'identifiable' có thể mang ý nghĩa chính xác và cụ thể hơn, đòi hỏi phải có một số thông tin hoặc tiêu chí nhất định để xác định.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'by', nó thường chỉ phương tiện hoặc cách thức để nhận diện (ví dụ: identifiable by their markings). Khi dùng 'from', nó thường chỉ nguồn gốc hoặc đặc điểm giúp phân biệt (ví dụ: identifiable from the sound).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Identifiable'
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The suspect wore a mask, but his tattoos were still identifiable.
|
Nghi phạm đeo mặt nạ, nhưng hình xăm của anh ta vẫn có thể nhận dạng được. |
| Phủ định |
The damage to the artwork was so extensive that the original artist was no longer identifiable.
|
Thiệt hại cho tác phẩm nghệ thuật quá lớn đến nỗi nghệ sĩ ban đầu không còn có thể nhận dạng được. |
| Nghi vấn |
Was the source of the anonymous donation identifiable?
|
Nguồn gốc của khoản quyên góp ẩn danh có thể xác định được không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The suspect's fingerprints were identifiable on the weapon.
|
Dấu vân tay của nghi phạm có thể nhận dạng được trên vũ khí. |
| Phủ định |
Even with advanced technology, some victims of human trafficking are not identifiable.
|
Ngay cả với công nghệ tiên tiến, một số nạn nhân của nạn buôn người không thể nhận dạng được. |
| Nghi vấn |
Are the bird species in this area identifiable by their unique calls?
|
Liệu các loài chim trong khu vực này có thể được nhận dạng bằng tiếng kêu độc đáo của chúng không? |