(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ indiscreet
C1

indiscreet

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu tế nhị hớ hênh không kín đáo vô ý tứ lỡ lời
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indiscreet'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Thiếu thận trọng, thiếu tế nhị, không kín đáo, hớ hênh, nói hoặc làm điều gì đó lẽ ra nên giữ kín.

Definition (English Meaning)

Having or showing a lack of good judgment; imprudent or revealing.

Ví dụ Thực tế với 'Indiscreet'

  • "It was indiscreet of you to mention her divorce at the party."

    "Việc bạn nhắc đến chuyện ly hôn của cô ấy tại bữa tiệc là thiếu tế nhị."

  • "He made some indiscreet remarks about her appearance."

    "Anh ta đã có một vài nhận xét thiếu tế nhị về ngoại hình của cô ấy."

  • "She was being deliberately indiscreet about her affair."

    "Cô ấy cố tình không kín đáo về mối quan hệ vụng trộm của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Indiscreet'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

imprudent(thiếu thận trọng)
tactless(vô duyên, thiếu tế nhị)
careless(bất cẩn)
undiplomatic(không khéo léo)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

gossip(tin đồn, chuyện tầm phào)
secret(bí mật)
confidential(bí mật, bảo mật)

Lĩnh vực (Subject Area)

Xã hội Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Indiscreet'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'indiscreet' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc lời nói thiếu cẩn trọng, có thể gây bối rối, tổn thương hoặc tiết lộ thông tin nhạy cảm. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động hoặc nói. So sánh với 'imprudent', 'indiscreet' thường liên quan đến việc tiết lộ những điều nên giữ bí mật hoặc hành động thiếu tế nhị trong các tình huống xã giao. 'Tactless' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng 'indiscreet' có thể mang ý nghĩa chủ động tiết lộ thông tin thay vì chỉ đơn thuần là thiếu khéo léo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about

'Indiscreet about' thường được sử dụng để chỉ việc không kín đáo hoặc không thận trọng về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He was indiscreet about their financial difficulties.', nghĩa là anh ta không kín tiếng về những khó khăn tài chính của họ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Indiscreet'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She indiscreetly revealed their secret plans at the party.
Cô ấy đã vô ý tiết lộ những kế hoạch bí mật của họ tại bữa tiệc.
Phủ định
Why wasn't he indiscreet about his financial situation?
Tại sao anh ấy không kín đáo về tình hình tài chính của mình?
Nghi vấn
Why was it indiscreet of him to comment on her weight?
Tại sao việc anh ấy bình luận về cân nặng của cô ấy lại là một hành động thiếu tế nhị?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She is going to be indiscreet if she talks about his private life.
Cô ấy sẽ thiếu tế nhị nếu cô ấy nói về đời tư của anh ấy.
Phủ định
They are not going to act indiscreetly at the important meeting.
Họ sẽ không hành xử thiếu thận trọng trong cuộc họp quan trọng.
Nghi vấn
Are you going to be indiscreet and reveal the secret?
Bạn có định thiếu thận trọng và tiết lộ bí mật không?

Rule: tenses-present-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He is often indiscreet about his colleagues' secrets.
Anh ấy thường thiếu kín đáo về những bí mật của đồng nghiệp.
Phủ định
She does not speak indiscreetly in public forums.
Cô ấy không nói một cách thiếu kín đáo ở những diễn đàn công cộng.
Nghi vấn
Is he indiscreet when he talks about his personal life?
Anh ấy có thiếu kín đáo khi nói về đời tư của mình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)