indiscreet
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Indiscreet'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Thiếu thận trọng, thiếu tế nhị, không kín đáo, hớ hênh, nói hoặc làm điều gì đó lẽ ra nên giữ kín.
Definition (English Meaning)
Having or showing a lack of good judgment; imprudent or revealing.
Ví dụ Thực tế với 'Indiscreet'
-
"It was indiscreet of you to mention her divorce at the party."
"Việc bạn nhắc đến chuyện ly hôn của cô ấy tại bữa tiệc là thiếu tế nhị."
-
"He made some indiscreet remarks about her appearance."
"Anh ta đã có một vài nhận xét thiếu tế nhị về ngoại hình của cô ấy."
-
"She was being deliberately indiscreet about her affair."
"Cô ấy cố tình không kín đáo về mối quan hệ vụng trộm của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Indiscreet'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: indiscreet
- Adverb: indiscreetly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Indiscreet'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'indiscreet' thường được dùng để mô tả hành vi hoặc lời nói thiếu cẩn trọng, có thể gây bối rối, tổn thương hoặc tiết lộ thông tin nhạy cảm. Nó nhấn mạnh vào sự thiếu suy nghĩ kỹ lưỡng trước khi hành động hoặc nói. So sánh với 'imprudent', 'indiscreet' thường liên quan đến việc tiết lộ những điều nên giữ bí mật hoặc hành động thiếu tế nhị trong các tình huống xã giao. 'Tactless' cũng là một từ đồng nghĩa, nhưng 'indiscreet' có thể mang ý nghĩa chủ động tiết lộ thông tin thay vì chỉ đơn thuần là thiếu khéo léo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Indiscreet about' thường được sử dụng để chỉ việc không kín đáo hoặc không thận trọng về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'He was indiscreet about their financial difficulties.', nghĩa là anh ta không kín tiếng về những khó khăn tài chính của họ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Indiscreet'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She indiscreetly revealed their secret plans at the party.
|
Cô ấy đã vô ý tiết lộ những kế hoạch bí mật của họ tại bữa tiệc. |
| Phủ định |
Why wasn't he indiscreet about his financial situation?
|
Tại sao anh ấy không kín đáo về tình hình tài chính của mình? |
| Nghi vấn |
Why was it indiscreet of him to comment on her weight?
|
Tại sao việc anh ấy bình luận về cân nặng của cô ấy lại là một hành động thiếu tế nhị? |
Rule: tenses-be-going-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She is going to be indiscreet if she talks about his private life.
|
Cô ấy sẽ thiếu tế nhị nếu cô ấy nói về đời tư của anh ấy. |
| Phủ định |
They are not going to act indiscreetly at the important meeting.
|
Họ sẽ không hành xử thiếu thận trọng trong cuộc họp quan trọng. |
| Nghi vấn |
Are you going to be indiscreet and reveal the secret?
|
Bạn có định thiếu thận trọng và tiết lộ bí mật không? |
Rule: tenses-present-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is often indiscreet about his colleagues' secrets.
|
Anh ấy thường thiếu kín đáo về những bí mật của đồng nghiệp. |
| Phủ định |
She does not speak indiscreetly in public forums.
|
Cô ấy không nói một cách thiếu kín đáo ở những diễn đàn công cộng. |
| Nghi vấn |
Is he indiscreet when he talks about his personal life?
|
Anh ấy có thiếu kín đáo khi nói về đời tư của mình không? |