obtrusive
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtrusive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây chú ý một cách khó chịu hoặc phiền toái; phô trương, lộ liễu.
Definition (English Meaning)
Noticeable in an unpleasant or annoying way.
Ví dụ Thực tế với 'Obtrusive'
-
"The security cameras were very obtrusive."
"Những chiếc camera an ninh rất phô trương."
-
"The advertising banners are becoming increasingly obtrusive."
"Các biểu ngữ quảng cáo ngày càng trở nên phô trương hơn."
-
"The new building is obtrusive and spoils the view."
"Tòa nhà mới rất lộ liễu và phá hỏng tầm nhìn."
Từ loại & Từ liên quan của 'Obtrusive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: obtrusive
- Adverb: obtrusively
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Obtrusive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'obtrusive' thường được dùng để mô tả những thứ gây cản trở, xâm phạm vào sự riêng tư hoặc gây mất tập trung. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự không tinh tế và thiếu tế nhị. Khác với 'noticeable' chỉ đơn thuần là dễ nhận thấy, 'obtrusive' nhấn mạnh sự khó chịu mà nó gây ra.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Với 'in', nó thường được dùng để chỉ một đặc điểm cụ thể nào đó của sự vật/sự việc là obtrusive (ví dụ: 'The watermark was obtrusive in the image'). Với 'to', nó thường được dùng để chỉ đến ai hoặc cái gì mà sự vật/sự việc gây phiền toái (ví dụ: 'The loud music was obtrusive to the neighbors').
Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtrusive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.