(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ obtrusive
C1

obtrusive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

lộ liễu phô trương gây khó chịu quá mức cần thiết
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Obtrusive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây chú ý một cách khó chịu hoặc phiền toái; phô trương, lộ liễu.

Definition (English Meaning)

Noticeable in an unpleasant or annoying way.

Ví dụ Thực tế với 'Obtrusive'

  • "The security cameras were very obtrusive."

    "Những chiếc camera an ninh rất phô trương."

  • "The advertising banners are becoming increasingly obtrusive."

    "Các biểu ngữ quảng cáo ngày càng trở nên phô trương hơn."

  • "The new building is obtrusive and spoils the view."

    "Tòa nhà mới rất lộ liễu và phá hỏng tầm nhìn."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Obtrusive'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

intrusive(xâm phạm, quấy rầy)
conspicuous(dễ thấy, nổi bật)
prominent(nổi bật, dễ thấy)
flagrant(trắng trợn, lộ liễu)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Obtrusive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'obtrusive' thường được dùng để mô tả những thứ gây cản trở, xâm phạm vào sự riêng tư hoặc gây mất tập trung. Nó mang sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự không tinh tế và thiếu tế nhị. Khác với 'noticeable' chỉ đơn thuần là dễ nhận thấy, 'obtrusive' nhấn mạnh sự khó chịu mà nó gây ra.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

in to

Với 'in', nó thường được dùng để chỉ một đặc điểm cụ thể nào đó của sự vật/sự việc là obtrusive (ví dụ: 'The watermark was obtrusive in the image'). Với 'to', nó thường được dùng để chỉ đến ai hoặc cái gì mà sự vật/sự việc gây phiền toái (ví dụ: 'The loud music was obtrusive to the neighbors').

Ngữ pháp ứng dụng với 'Obtrusive'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)