discretionary spending
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discretionary spending'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Chi tiêu tùy ý là chi tiêu của chính phủ được thực hiện thông qua dự luật phân bổ ngân sách. Khoản chi này là một phần tùy chọn của chính sách tài khóa, trái ngược với chi tiêu bắt buộc.
Definition (English Meaning)
Government spending that is implemented through an appropriations bill. This spending is an optional part of fiscal policy, in contrast to mandatory spending.
Ví dụ Thực tế với 'Discretionary spending'
-
"Discretionary spending is subject to annual budget decisions."
"Chi tiêu tùy ý phải tuân theo các quyết định ngân sách hàng năm."
-
"A large portion of the federal budget consists of discretionary spending."
"Một phần lớn ngân sách liên bang bao gồm chi tiêu tùy ý."
-
"Cuts in discretionary spending can have a significant impact on government services."
"Việc cắt giảm chi tiêu tùy ý có thể có tác động đáng kể đến các dịch vụ của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Discretionary spending'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: discretionary spending
- Adjective: discretionary
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Discretionary spending'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chi tiêu tùy ý đề cập đến phần ngân sách chính phủ mà các nhà lập pháp có thể tự do quyết định cách chi tiêu hàng năm. Điều này khác với chi tiêu bắt buộc, vốn được xác định bởi luật pháp hiện hành và không cần phê duyệt hàng năm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Spending on" focuses on the specific area or sector where the funds are being allocated. Example: "The government increased discretionary spending on education."
Ngữ pháp ứng dụng với 'Discretionary spending'
Rule: tenses-present-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has increased discretionary spending on education this year.
|
Chính phủ đã tăng chi tiêu tùy ý cho giáo dục trong năm nay. |
| Phủ định |
The council hasn't approved any new discretionary projects recently.
|
Hội đồng chưa phê duyệt bất kỳ dự án tùy ý mới nào gần đây. |
| Nghi vấn |
Has the company allocated all of its discretionary budget for marketing?
|
Công ty đã phân bổ tất cả ngân sách tùy ý cho marketing chưa? |