spend
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Spend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sử dụng thời gian, năng lượng hoặc tiền bạc.
Ví dụ Thực tế với 'Spend'
-
"I spend a lot of time reading books."
"Tôi dành rất nhiều thời gian để đọc sách."
-
"She spends hours on social media every day."
"Cô ấy dành hàng giờ trên mạng xã hội mỗi ngày."
-
"He spent all his money on a new car."
"Anh ấy đã tiêu hết tiền vào một chiếc xe hơi mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Spend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: Không
- Verb: spend
- Adjective: Không
- Adverb: Không
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Spend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'spend' thường được sử dụng để chỉ hành động tiêu dùng hoặc sử dụng một nguồn lực nào đó, có thể là vật chất (tiền bạc) hoặc phi vật chất (thời gian, năng lượng). Nó nhấn mạnh vào việc tiêu hao hoặc dành ra một lượng nhất định. Khác với 'use', 'spend' thường đi kèm với một khoảng thời gian hoặc số lượng cụ thể được tiêu dùng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Spend on' thường được dùng khi nói về việc chi tiền cho một thứ gì đó cụ thể. Ví dụ: 'I spent $100 on this shirt.' 'Spend in' thường được dùng khi nói về việc tiêu thời gian vào một hoạt động nào đó. Ví dụ: 'I spent three hours in the library.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Spend'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I spend a lot of time reading books because it helps me relax.
|
Tôi dành nhiều thời gian đọc sách vì nó giúp tôi thư giãn. |
| Phủ định |
She doesn't spend much money on clothes unless there's a big sale.
|
Cô ấy không tiêu nhiều tiền vào quần áo trừ khi có đợt giảm giá lớn. |
| Nghi vấn |
How much time do you spend practicing the piano before you perform?
|
Bạn dành bao nhiêu thời gian luyện tập piano trước khi biểu diễn? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, I spend so much money on coffee!
|
Ồ, tôi tiêu quá nhiều tiền vào cà phê! |
| Phủ định |
Oh no, I didn't spend enough time studying for the exam.
|
Ôi không, tôi đã không dành đủ thời gian học cho kỳ thi. |
| Nghi vấn |
Hey, did you spend all your savings?
|
Này, bạn đã tiêu hết tiền tiết kiệm của mình rồi à? |
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spends a lot of time reading books.
|
Cô ấy dành rất nhiều thời gian đọc sách. |
| Phủ định |
They don't spend much money on clothes.
|
Họ không tiêu nhiều tiền vào quần áo. |
| Nghi vấn |
Does he spend all his free time playing video games?
|
Anh ấy có dành tất cả thời gian rảnh để chơi trò chơi điện tử không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She spends a lot of time reading books.
|
Cô ấy dành rất nhiều thời gian để đọc sách. |
| Phủ định |
They don't spend much money on clothes.
|
Họ không tiêu nhiều tiền vào quần áo. |
| Nghi vấn |
Did he spend all his savings on that car?
|
Anh ấy đã tiêu hết tiền tiết kiệm vào chiếc xe đó sao? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been spending all her savings on online courses before she got a stable job.
|
Cô ấy đã tiêu hết tiền tiết kiệm vào các khóa học trực tuyến trước khi cô ấy có một công việc ổn định. |
| Phủ định |
They hadn't been spending much time together before they decided to get married.
|
Họ đã không dành nhiều thời gian cho nhau trước khi quyết định kết hôn. |
| Nghi vấn |
Had he been spending his weekends studying before he passed the exam?
|
Anh ấy đã dành những ngày cuối tuần để học trước khi anh ấy vượt qua kỳ thi phải không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I am spending all my money on this trip.
|
Tôi đang tiêu hết tiền vào chuyến đi này. |
| Phủ định |
She is not spending much time studying these days.
|
Cô ấy không dành nhiều thời gian học hành dạo này. |
| Nghi vấn |
Are they spending their vacation in Vietnam?
|
Họ có đang trải qua kỳ nghỉ của mình ở Việt Nam không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
I have been spending too much money on clothes lately.
|
Gần đây tôi đã tiêu quá nhiều tiền vào quần áo. |
| Phủ định |
She hasn't been spending enough time studying for her exams.
|
Cô ấy đã không dành đủ thời gian học cho kỳ thi của mình. |
| Nghi vấn |
Have you been spending your weekends working?
|
Bạn có đang dành những ngày cuối tuần để làm việc không? |