(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ discretion
C1

discretion

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

sự thận trọng sự kín đáo quyền tự quyết sự khôn ngoan
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Discretion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Sự thận trọng, kín đáo, cẩn trọng trong lời nói và hành động để tránh gây xúc phạm hoặc tiết lộ thông tin riêng tư.

Definition (English Meaning)

The quality of behaving or speaking in such a way as to avoid causing offense or revealing private information.

Ví dụ Thực tế với 'Discretion'

  • "You can rely on my discretion."

    "Bạn có thể tin vào sự thận trọng của tôi."

  • "The teacher used her discretion in deciding how to discipline the students."

    "Giáo viên đã sử dụng quyền tự quyết của mình để quyết định cách kỷ luật học sinh."

  • "He showed great discretion in handling the sensitive information."

    "Anh ấy đã thể hiện sự thận trọng lớn trong việc xử lý thông tin nhạy cảm."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Discretion'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Quản trị Giao tiếp

Ghi chú Cách dùng 'Discretion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Discretion nhấn mạnh khả năng phán đoán và hành động một cách khôn ngoan và cẩn trọng, đặc biệt trong những tình huống nhạy cảm hoặc đòi hỏi sự bảo mật. Nó liên quan đến việc biết điều gì nên nói hoặc làm, và điều gì không nên, để duy trì sự tôn trọng và tránh gây ra những hậu quả tiêu cực. Khác với 'caution' (sự cẩn trọng) vốn mang nghĩa chung chung hơn, discretion bao hàm cả sự tinh tế và khả năng bảo vệ thông tin. Nó cũng khác với 'secrecy' (sự bí mật), vì discretion không nhất thiết liên quan đến việc che giấu điều gì đó, mà là xử lý thông tin một cách khéo léo.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

at in with

* **at someone's discretion**: theo quyết định của ai đó.
* **in one's discretion**: theo sự cân nhắc, quyết định của ai đó.
* **with discretion**: một cách thận trọng, kín đáo.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Discretion'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager, whose discretion was highly valued by the company, handled the delicate situation with grace.
Người quản lý, người mà sự thận trọng của anh ấy được công ty đánh giá cao, đã xử lý tình huống nhạy cảm một cách khéo léo.
Phủ định
He didn't show the discretion that was expected of him in such a formal setting, which surprised many attendees.
Anh ấy đã không thể hiện sự kín đáo như mong đợi ở một khung cảnh trang trọng như vậy, điều này đã làm nhiều người tham dự ngạc nhiên.
Nghi vấn
Is there any situation where discretion, which requires careful thought, is not necessary?
Có tình huống nào mà sự thận trọng, điều đòi hỏi sự suy nghĩ cẩn thận, là không cần thiết không?

Rule: parts-of-speech-adverbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She discreetly inquired about his well-being.
Cô ấy kín đáo hỏi thăm về sức khỏe của anh ấy.
Phủ định
He didn't discreetly handle the delicate situation.
Anh ấy đã không xử lý tình huống nhạy cảm một cách kín đáo.
Nghi vấn
Did he discreetly leave the room?
Anh ấy có rời khỏi phòng một cách kín đáo không?

Rule: punctuation-colon

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager showed considerable discretion: he didn't reveal any sensitive information during the meeting.
Người quản lý đã thể hiện sự thận trọng đáng kể: anh ấy đã không tiết lộ bất kỳ thông tin nhạy cảm nào trong cuộc họp.
Phủ định
He wasn't very discreet: he openly discussed private matters in a public place.
Anh ấy không được kín đáo cho lắm: anh ấy công khai thảo luận những vấn đề riêng tư ở nơi công cộng.
Nghi vấn
Is discretion always the best approach: should we sometimes be more direct and honest?
Sự thận trọng có phải luôn là cách tiếp cận tốt nhất không: đôi khi chúng ta có nên trực tiếp và trung thực hơn không?

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If I had more discretion in this matter, I would approve your request.
Nếu tôi có quyền quyết định nhiều hơn trong vấn đề này, tôi sẽ chấp thuận yêu cầu của bạn.
Phủ định
If he weren't so discreet, he couldn't keep any secrets.
Nếu anh ấy không kín đáo như vậy, anh ấy sẽ không thể giữ bí mật nào.
Nghi vấn
Would you act more discreetly if you knew you were being watched?
Bạn có hành động kín đáo hơn nếu bạn biết mình đang bị theo dõi không?

Rule: sentence-tag-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He acted with discretion, didn't he?
Anh ấy đã hành động thận trọng, phải không?
Phủ định
She isn't always discreet, is she?
Cô ấy không phải lúc nào cũng kín đáo, phải không?
Nghi vấn
They wouldn't use their discretion wisely, would they?
Họ sẽ không sử dụng sự thận trọng của mình một cách khôn ngoan, phải không?

Rule: tenses-future-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The manager will be acting with discretion when he handles the sensitive information tomorrow.
Ngày mai, người quản lý sẽ hành động thận trọng khi xử lý thông tin nhạy cảm.
Phủ định
She won't be speaking discreetly about the company's financial problems while the journalists are listening.
Cô ấy sẽ không nói một cách kín đáo về các vấn đề tài chính của công ty khi các nhà báo đang lắng nghe.
Nghi vấn
Will the government be using its discretion wisely when deciding on the new policy?
Liệu chính phủ có sử dụng sự thận trọng một cách khôn ngoan khi quyết định về chính sách mới không?

Rule: tenses-past-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She acted discreetly when she delivered the news.
Cô ấy đã hành động kín đáo khi đưa tin.
Phủ định
He didn't use discretion when he discussed the sensitive topic.
Anh ấy đã không thận trọng khi thảo luận về chủ đề nhạy cảm.
Nghi vấn
Did they show discretion when handling the confidential documents?
Họ có thận trọng khi xử lý các tài liệu mật không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)