consultations
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Consultations'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Những cuộc thảo luận giữa người hoặc các nhóm trước khi đưa ra quyết định hoặc hành động; một cuộc gặp với một chuyên gia hoặc người có chuyên môn để nhận lời khuyên hoặc sự giúp đỡ.
Definition (English Meaning)
Discussions between people or groups before making a decision or taking action; a meeting with an expert or professional person to get advice or help.
Ví dụ Thực tế với 'Consultations'
-
"The government held consultations with various stakeholders before implementing the new law."
"Chính phủ đã tổ chức các cuộc tham vấn với nhiều bên liên quan trước khi thực hiện luật mới."
-
"Following several consultations with experts, the company decided to proceed with the merger."
"Sau nhiều cuộc tham vấn với các chuyên gia, công ty đã quyết định tiến hành việc sáp nhập."
-
"The architect held consultations with the homeowners to finalize the design."
"Kiến trúc sư đã tham vấn với chủ nhà để hoàn thiện bản thiết kế."
Từ loại & Từ liên quan của 'Consultations'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: consultation (số ít)
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Consultations'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'consultations' là số nhiều của 'consultation'. Thường được sử dụng để chỉ một loạt các cuộc thảo luận, gặp gỡ, hoặc quá trình tham vấn khác nhau. Ví dụ, một công ty có thể có 'consultations' với nhân viên trước khi thực hiện thay đổi chính sách. Sự khác biệt với các từ đồng nghĩa như 'discussions' là 'consultations' nhấn mạnh vào việc tìm kiếm ý kiến chuyên môn hoặc tham khảo ý kiến trước khi hành động.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'consultations with', nó chỉ ra việc tham vấn với một người hoặc nhóm cụ thể. Ví dụ: 'We held consultations with local residents.' ('Chúng tôi đã tham vấn với người dân địa phương'). Khi sử dụng 'consultations on/about', nó chỉ ra chủ đề hoặc vấn đề đang được tham vấn. Ví dụ: 'Consultations on the new policy will begin next week.' ('Các cuộc tham vấn về chính sách mới sẽ bắt đầu vào tuần tới.')
Ngữ pháp ứng dụng với 'Consultations'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.