disease progression
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disease progression'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự tiến triển của bệnh, cách thức một bệnh phát triển hoặc trở nên tệ hơn theo thời gian.
Definition (English Meaning)
The way in which a disease develops or worsens over time.
Ví dụ Thực tế với 'Disease progression'
-
"Understanding the disease progression is crucial for effective treatment planning."
"Hiểu rõ sự tiến triển của bệnh là rất quan trọng để lập kế hoạch điều trị hiệu quả."
-
"The patient's disease progression was monitored closely."
"Sự tiến triển bệnh của bệnh nhân đã được theo dõi chặt chẽ."
-
"New therapies aim to slow down the disease progression."
"Các liệu pháp mới nhằm mục đích làm chậm sự tiến triển của bệnh."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disease progression'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disease progression
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disease progression'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh y học để mô tả quá trình bệnh lý diễn ra. Nó bao gồm các giai đoạn, tốc độ và mức độ nghiêm trọng của bệnh. Khác với 'disease course' (diễn biến bệnh), 'disease progression' tập trung nhiều hơn vào sự thay đổi, sự tăng nặng của bệnh theo thời gian.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'+of disease progression': Thường được sử dụng để chỉ ra sự tiến triển của một bệnh cụ thể (ví dụ: progression of cancer). '+in disease progression': Thường được sử dụng để chỉ vai trò của một yếu tố nào đó trong sự tiến triển của bệnh (ví dụ: the role of inflammation in disease progression).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disease progression'
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the new treatment becomes available, the patient will have been experiencing rapid disease progression for six months.
|
Vào thời điểm phương pháp điều trị mới có sẵn, bệnh nhân sẽ đã trải qua sự tiến triển bệnh nhanh chóng trong sáu tháng. |
| Phủ định |
Without intervention, the disease progression won't have been slowing down; it will continue to worsen.
|
Nếu không có sự can thiệp, sự tiến triển của bệnh sẽ không chậm lại; nó sẽ tiếp tục trở nên tồi tệ hơn. |
| Nghi vấn |
Will the researchers have been monitoring disease progression closely by the end of the study?
|
Liệu các nhà nghiên cứu sẽ đã theo dõi chặt chẽ sự tiến triển của bệnh vào cuối nghiên cứu? |