(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ political exclusion
C1

political exclusion

Noun

Nghĩa tiếng Việt

sự loại trừ chính trị sự gạt bỏ chính trị sự tước quyền chính trị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political exclusion'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Quá trình hoặc trạng thái bị loại trừ khỏi sự tham gia có ý nghĩa vào các tiến trình chính trị, quá trình ra quyết định và các cấu trúc quyền lực.

Definition (English Meaning)

The process or state of being excluded from meaningful participation in political processes, decision-making, and power structures.

Ví dụ Thực tế với 'Political exclusion'

  • "Political exclusion can lead to social unrest and instability."

    "Sự loại trừ chính trị có thể dẫn đến bất ổn xã hội và bất ổn định."

  • "The political exclusion of minority groups is a major concern in many countries."

    "Sự loại trừ chính trị của các nhóm thiểu số là một mối quan tâm lớn ở nhiều quốc gia."

  • "Addressing political exclusion requires systemic changes to ensure equal opportunities for all citizens."

    "Giải quyết sự loại trừ chính trị đòi hỏi những thay đổi mang tính hệ thống để đảm bảo cơ hội bình đẳng cho tất cả công dân."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Political exclusion'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: political exclusion
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị học Xã hội học

Ghi chú Cách dùng 'Political exclusion'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Political exclusion refers to the marginalization or disenfranchisement of certain groups or individuals from participating in the political life of a society. This can occur through various mechanisms, including legal restrictions, discrimination, economic inequality, and social stigma. It is distinct from social exclusion, although they are often related. Social exclusion is broader, encompassing exclusion from various aspects of society, not just political ones.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from in

'Political exclusion from': đề cập đến việc loại trừ khỏi một hệ thống hoặc quá trình cụ thể. Ví dụ: 'Political exclusion from voting'. 'Political exclusion in': đề cập đến sự loại trừ trong một bối cảnh hoặc khu vực nhất định. Ví dụ: 'Political exclusion in rural areas'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Political exclusion'

Rule: sentence-conditionals-second

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If the government addressed the issues leading to political exclusion, society would be more cohesive.
Nếu chính phủ giải quyết các vấn đề dẫn đến sự loại trừ chính trị, xã hội sẽ gắn kết hơn.
Phủ định
If the minority groups didn't experience political exclusion, they wouldn't feel marginalized.
Nếu các nhóm thiểu số không trải qua sự loại trừ chính trị, họ sẽ không cảm thấy bị gạt ra ngoài lề.
Nghi vấn
Would the political climate be more stable if political exclusion were reduced?
Liệu môi trường chính trị có ổn định hơn nếu sự loại trừ chính trị được giảm bớt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)