disequilibrium
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disequilibrium'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất cân bằng hoặc thiếu sự cân bằng hoặc ổn định; tình trạng mất cân đối.
Definition (English Meaning)
Loss or lack of equilibrium or stability; imbalance.
Ví dụ Thực tế với 'Disequilibrium'
-
"The sudden increase in demand created a state of disequilibrium in the market."
"Sự gia tăng đột ngột về nhu cầu đã tạo ra một trạng thái mất cân bằng trên thị trường."
-
"The disequilibrium between supply and demand led to higher prices."
"Sự mất cân bằng giữa cung và cầu dẫn đến giá cả tăng cao."
-
"The patient's dizziness was caused by a disequilibrium in the inner ear."
"Chứng chóng mặt của bệnh nhân là do sự mất cân bằng ở tai trong."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disequilibrium'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disequilibrium
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disequilibrium'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disequilibrium' thường được sử dụng để mô tả tình trạng mà một hệ thống, dù là kinh tế, sinh học hay xã hội, không còn ở trạng thái cân bằng. Nó nhấn mạnh sự xáo trộn và thiếu ổn định, có thể dẫn đến những thay đổi hoặc điều chỉnh để tái lập sự cân bằng. Khác với 'imbalance' (sự mất cân đối) ở chỗ 'disequilibrium' thường ám chỉ một trạng thái động, nơi các lực đang tác động để thay đổi trạng thái hiện tại, trong khi 'imbalance' có thể chỉ đơn giản là một sự khác biệt không cân bằng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng 'in disequilibrium', nó thường mô tả trạng thái của một hệ thống hoặc thị trường. Ví dụ: 'The market is in disequilibrium'. Khi sử dụng 'disequilibrium of', nó thường mô tả sự mất cân bằng của một yếu tố cụ thể trong một hệ thống. Ví dụ: 'disequilibrium of the inner ear'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disequilibrium'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
This disequilibrium in the market has caused significant fluctuations.
|
Sự mất cân bằng này trên thị trường đã gây ra những biến động đáng kể. |
| Phủ định |
That disequilibrium is not something they can easily resolve.
|
Sự mất cân bằng đó không phải là điều họ có thể dễ dàng giải quyết. |
| Nghi vấn |
Does anyone understand the cause of this disequilibrium?
|
Có ai hiểu nguyên nhân của sự mất cân bằng này không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The sudden market crash caused a significant disequilibrium in the global economy.
|
Sự sụp đổ thị trường đột ngột đã gây ra sự mất cân bằng đáng kể trong nền kinh tế toàn cầu. |
| Phủ định |
The government's intervention did not prevent the disequilibrium in the trade balance.
|
Sự can thiệp của chính phủ đã không ngăn chặn được sự mất cân bằng trong cán cân thương mại. |
| Nghi vấn |
Did the rapid technological advancements lead to a disequilibrium in the job market?
|
Liệu những tiến bộ công nghệ nhanh chóng có dẫn đến sự mất cân bằng trên thị trường việc làm không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government doesn't intervene, market disequilibrium will lead to economic instability.
|
Nếu chính phủ không can thiệp, sự mất cân bằng thị trường sẽ dẫn đến sự bất ổn kinh tế. |
| Phủ định |
If we don't address the disequilibrium in resource allocation, we won't achieve sustainable development.
|
Nếu chúng ta không giải quyết tình trạng mất cân bằng trong phân bổ nguồn lực, chúng ta sẽ không đạt được sự phát triển bền vững. |
| Nghi vấn |
Will the economy recover if the disequilibrium between supply and demand persists?
|
Liệu nền kinh tế có phục hồi nếu tình trạng mất cân bằng giữa cung và cầu vẫn tiếp diễn? |
Rule: sentence-conditionals-mixed
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the government had intervened earlier, the market wouldn't be in such a state of disequilibrium now.
|
Nếu chính phủ can thiệp sớm hơn, thị trường đã không ở trong tình trạng mất cân bằng như bây giờ. |
| Phủ định |
If the company hadn't ignored the warning signs, it wouldn't be experiencing disequilibrium in its cash flow today.
|
Nếu công ty không phớt lờ những dấu hiệu cảnh báo, họ sẽ không trải qua sự mất cân bằng trong dòng tiền của mình ngày hôm nay. |
| Nghi vấn |
If we had implemented those new policies, would we be facing economic disequilibrium at this moment?
|
Nếu chúng ta đã thực hiện những chính sách mới đó, liệu chúng ta có phải đối mặt với tình trạng mất cân bằng kinh tế vào thời điểm này không? |