disinvestment
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disinvestment'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động bán tài sản hoặc chứng khoán; ngược lại với đầu tư.
Definition (English Meaning)
The action of selling assets or securities; the opposite of investment.
Ví dụ Thực tế với 'Disinvestment'
-
"The company announced a significant disinvestment in its overseas operations."
"Công ty đã thông báo về việc rút vốn đáng kể khỏi các hoạt động ở nước ngoài."
-
"Massive disinvestment led to the collapse of the local economy."
"Sự rút vốn ồ ạt đã dẫn đến sự sụp đổ của nền kinh tế địa phương."
-
"The government's disinvestment policy aimed to privatize state-owned enterprises."
"Chính sách thoái vốn của chính phủ nhằm mục đích tư nhân hóa các doanh nghiệp nhà nước."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disinvestment'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: disinvestment
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disinvestment'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Disinvestment đề cập đến việc rút vốn khỏi một công ty, quốc gia hoặc tài sản. Nó thường liên quan đến việc bán tài sản, cổ phiếu hoặc trái phiếu. Sự khác biệt giữa 'disinvestment' và 'divestment' đôi khi rất nhỏ, với 'divestment' thường được sử dụng cụ thể hơn để chỉ việc rút vốn vì lý do đạo đức hoặc chính trị.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'disinvestment in' chỉ ra lĩnh vực hoặc tài sản mà vốn đang được rút ra. Ví dụ: 'disinvestment in fossil fuels'. 'disinvestment from' cũng tương tự, nhưng có thể nhấn mạnh việc rút lui khỏi một hoạt động hoặc mối quan hệ. Ví dụ: 'disinvestment from the region'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disinvestment'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.