(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ capital expenditure
C1

capital expenditure

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

chi phí vốn chi tiêu vốn đầu tư vốn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Capital expenditure'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Khoản tiền mà một công ty chi ra để mua sắm hoặc nâng cấp tài sản cố định như đất đai, nhà xưởng và thiết bị.

Definition (English Meaning)

Money spent by a company to acquire or upgrade fixed assets such as land, buildings, and equipment.

Ví dụ Thực tế với 'Capital expenditure'

  • "The company announced a significant capital expenditure program to modernize its factories."

    "Công ty đã công bố một chương trình chi tiêu vốn đáng kể để hiện đại hóa các nhà máy của mình."

  • "The company's capital expenditure budget for the year is $10 million."

    "Ngân sách chi tiêu vốn của công ty cho năm nay là 10 triệu đô la."

  • "Capital expenditure decisions have a long-term impact on the company's financial performance."

    "Các quyết định chi tiêu vốn có tác động dài hạn đến hiệu quả tài chính của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Capital expenditure'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: capital expenditure (số nhiều: capital expenditures)
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

capital outlay(vốn đầu tư)

Trái nghĩa (Antonyms)

operating expenditure(chi phí hoạt động)

Từ liên quan (Related Words)

depreciation(khấu hao)
fixed assets(tài sản cố định)
investment(đầu tư)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế

Ghi chú Cách dùng 'Capital expenditure'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Capital expenditure (viết tắt là CAPEX) là khoản đầu tư vào tài sản sẽ được sử dụng trong hơn một năm. Nó khác với operating expenditure (OPEX), là chi phí hoạt động hàng ngày của doanh nghiệp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on for

Capital expenditure *on* something: chi tiêu vốn vào cái gì (ví dụ: capital expenditure on new machinery). Capital expenditure *for* something: chi tiêu vốn cho mục đích gì (ví dụ: capital expenditure for expansion).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Capital expenditure'

Rule: sentence-inversion

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company usually allocates a significant portion of its budget to capital expenditures.
Công ty thường phân bổ một phần đáng kể ngân sách của mình cho chi tiêu vốn.
Phủ định
Not only did the company face unexpected costs, but also did the capital expenditures exceed initial estimates.
Không chỉ công ty phải đối mặt với chi phí bất ngờ, mà chi tiêu vốn còn vượt quá ước tính ban đầu.
Nghi vấn
Should the company decide to postpone these capital expenditures, it will likely affect its long-term growth.
Nếu công ty quyết định hoãn những chi tiêu vốn này, nó có thể sẽ ảnh hưởng đến sự tăng trưởng dài hạn.

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company has been increasing its capital expenditure on new technology.
Công ty đã và đang tăng chi tiêu vốn vào công nghệ mới.
Phủ định
They haven't been justifying the capital expenditures they've been making.
Họ đã không chứng minh được những khoản chi tiêu vốn mà họ đã thực hiện.
Nghi vấn
Has the government been reducing capital expenditure on infrastructure projects?
Chính phủ có đang giảm chi tiêu vốn cho các dự án cơ sở hạ tầng không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)