(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dismissed from
B2

dismissed from

Verb (past participle)

Nghĩa tiếng Việt

bị sa thải khỏi bị đuổi khỏi bị cách chức khỏi bị loại khỏi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dismissed from'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Bị sa thải, bị đuổi khỏi một vị trí, công việc, hoặc vai trò nào đó.

Definition (English Meaning)

Having been removed or discharged from a position, job, or role.

Ví dụ Thực tế với 'Dismissed from'

  • "He was dismissed from his job for stealing company property."

    "Anh ta bị sa thải khỏi công việc vì ăn cắp tài sản của công ty."

  • "She was dismissed from the team due to poor performance."

    "Cô ấy bị loại khỏi đội vì thành tích kém."

  • "After the scandal, he was dismissed from his position as chairman."

    "Sau vụ bê bối, anh ta bị cách chức chủ tịch."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dismissed from'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

fired from(bị sa thải khỏi)
terminated from(bị chấm dứt hợp đồng khỏi)
removed from(bị loại bỏ khỏi)

Trái nghĩa (Antonyms)

hired for(được thuê cho)
appointed to(được bổ nhiệm vào)
promoted within(được thăng chức trong)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

General

Ghi chú Cách dùng 'Dismissed from'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'dismissed from' thường được sử dụng để chỉ việc ai đó bị buộc thôi việc vì lý do nào đó, có thể là do hiệu suất kém, vi phạm quy định, hoặc do tái cơ cấu tổ chức. Sắc thái của nó mang tính tiêu cực, thường liên quan đến sự mất mát hoặc thất bại trong công việc.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

Giới từ 'from' được sử dụng để chỉ vị trí, công việc, hoặc vai trò mà người đó bị loại bỏ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dismissed from'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)