job loss
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Job loss'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự mất việc làm ngoài ý muốn; tình trạng thất nghiệp do bị sa thải hoặc cho thôi việc.
Definition (English Meaning)
The involuntary termination of employment; the state of being unemployed due to being fired or laid off.
Ví dụ Thực tế với 'Job loss'
-
"The company announced significant job losses due to the economic downturn."
"Công ty đã thông báo về việc cắt giảm việc làm đáng kể do suy thoái kinh tế."
-
"Many people experienced job loss during the financial crisis."
"Nhiều người đã trải qua mất việc làm trong cuộc khủng hoảng tài chính."
-
"The government is trying to mitigate job losses by investing in new industries."
"Chính phủ đang cố gắng giảm thiểu tình trạng mất việc làm bằng cách đầu tư vào các ngành công nghiệp mới."
Từ loại & Từ liên quan của 'Job loss'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: job loss
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Job loss'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm từ 'job loss' thường được sử dụng để mô tả tình huống một người bị mất việc làm không phải do tự nguyện (như nghỉ hưu hoặc chuyển việc). Nó thường liên quan đến các yếu tố bên ngoài như tái cơ cấu công ty, suy thoái kinh tế hoặc thay đổi công nghệ. So sánh với 'unemployment', một thuật ngữ rộng hơn chỉ tình trạng không có việc làm, bao gồm cả những người đang chủ động tìm kiếm việc làm và những người không tìm kiếm.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
‘due to’ được sử dụng để chỉ nguyên nhân trực tiếp của việc mất việc. Ví dụ: 'Job loss due to the pandemic was widespread.' ‘as a result of’ cũng chỉ nguyên nhân, nhưng có thể mang sắc thái gián tiếp hơn. Ví dụ: 'Job loss as a result of automation is a concern.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Job loss'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.