(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disobey
B1

disobey

Động từ

Nghĩa tiếng Việt

không vâng lời làm trái lệnh chống lệnh
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disobey'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không tuân theo, không vâng lời, làm trái.

Definition (English Meaning)

To fail or refuse to obey.

Ví dụ Thực tế với 'Disobey'

  • "The child disobeyed his mother and ran into the street."

    "Đứa trẻ không vâng lời mẹ và chạy ra đường."

  • "He was punished for disobeying the school rules."

    "Anh ấy bị phạt vì không tuân theo nội quy trường học."

  • "Disobeying a direct order can have serious consequences."

    "Không tuân lệnh trực tiếp có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disobey'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disobey
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

law(luật)
rule(quy tắc)
order(mệnh lệnh)

Lĩnh vực (Subject Area)

Luật pháp Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Disobey'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'disobey' mang ý nghĩa chủ động không tuân thủ mệnh lệnh, quy tắc, hoặc luật lệ. Nó thường được dùng khi có một yêu cầu hoặc chỉ thị cụ thể đã được đưa ra. Khác với 'ignore' (lờ đi), 'disobey' là hành động chống đối một cách trực tiếp hơn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to

Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường đi sau động từ 'disobey' để chỉ đối tượng hoặc người mà mệnh lệnh/quy tắc hướng tới. Ví dụ: 'disobey orders to...', 'disobey your parents'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disobey'

Rule: clauses-relative-clauses

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The child who often disobeys his parents faces consequences.
Đứa trẻ thường xuyên không vâng lời cha mẹ sẽ phải đối mặt với hậu quả.
Phủ định
Students who do not obey the school rules will be punished.
Học sinh nào không tuân thủ nội quy nhà trường sẽ bị xử phạt.
Nghi vấn
Is there anyone who disobeys the laws that protect our community?
Có ai không tuân thủ luật pháp bảo vệ cộng đồng của chúng ta không?

Rule: parts-of-speech-interjections

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
Wow, he dared to disobey his parents!
Chà, anh ta dám không vâng lời cha mẹ!
Phủ định
Oh dear, you must not disobey the school rules.
Ôi trời, bạn không được không tuân theo nội quy trường học.
Nghi vấn
Hey, do you think they will disobey the order?
Này, bạn có nghĩ họ sẽ không tuân lệnh không?

Rule: sentence-subject-verb-agreement

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often disobeys his parents.
Anh ấy thường không vâng lời cha mẹ.
Phủ định
They don't disobey the school rules.
Họ không vi phạm các quy tắc của trường.
Nghi vấn
Does she disobey her teacher?
Cô ấy có không vâng lời giáo viên của mình không?

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He often disobeys his parents.
Anh ấy thường không vâng lời bố mẹ.
Phủ định
Why didn't she disobey the teacher's instructions?
Tại sao cô ấy không tuân theo chỉ dẫn của giáo viên?
Nghi vấn
Who disobeys the rules around here?
Ai không tuân thủ các quy tắc ở đây?

Rule: usage-possessives

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The students' decision to disobey the rules led to consequences.
Quyết định không tuân theo quy tắc của các học sinh đã dẫn đến hậu quả.
Phủ định
The children's disobeying their parents wasn't unnoticed.
Việc những đứa trẻ không vâng lời cha mẹ chúng đã không bị bỏ qua.
Nghi vấn
Was anyone's disobeying the captain tolerated?
Có ai không tuân lệnh thuyền trưởng mà được tha thứ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)