disobey
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disobey'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không tuân theo, không vâng lời, làm trái.
Ví dụ Thực tế với 'Disobey'
-
"The child disobeyed his mother and ran into the street."
"Đứa trẻ không vâng lời mẹ và chạy ra đường."
-
"He was punished for disobeying the school rules."
"Anh ấy bị phạt vì không tuân theo nội quy trường học."
-
"Disobeying a direct order can have serious consequences."
"Không tuân lệnh trực tiếp có thể gây ra hậu quả nghiêm trọng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disobey'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disobey
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disobey'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'disobey' mang ý nghĩa chủ động không tuân thủ mệnh lệnh, quy tắc, hoặc luật lệ. Nó thường được dùng khi có một yêu cầu hoặc chỉ thị cụ thể đã được đưa ra. Khác với 'ignore' (lờ đi), 'disobey' là hành động chống đối một cách trực tiếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi sử dụng giới từ 'to', nó thường đi sau động từ 'disobey' để chỉ đối tượng hoặc người mà mệnh lệnh/quy tắc hướng tới. Ví dụ: 'disobey orders to...', 'disobey your parents'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disobey'
Rule: clauses-relative-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The child who often disobeys his parents faces consequences.
|
Đứa trẻ thường xuyên không vâng lời cha mẹ sẽ phải đối mặt với hậu quả. |
| Phủ định |
Students who do not obey the school rules will be punished.
|
Học sinh nào không tuân thủ nội quy nhà trường sẽ bị xử phạt. |
| Nghi vấn |
Is there anyone who disobeys the laws that protect our community?
|
Có ai không tuân thủ luật pháp bảo vệ cộng đồng của chúng ta không? |
Rule: parts-of-speech-interjections
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Wow, he dared to disobey his parents!
|
Chà, anh ta dám không vâng lời cha mẹ! |
| Phủ định |
Oh dear, you must not disobey the school rules.
|
Ôi trời, bạn không được không tuân theo nội quy trường học. |
| Nghi vấn |
Hey, do you think they will disobey the order?
|
Này, bạn có nghĩ họ sẽ không tuân lệnh không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often disobeys his parents.
|
Anh ấy thường không vâng lời cha mẹ. |
| Phủ định |
They don't disobey the school rules.
|
Họ không vi phạm các quy tắc của trường. |
| Nghi vấn |
Does she disobey her teacher?
|
Cô ấy có không vâng lời giáo viên của mình không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He often disobeys his parents.
|
Anh ấy thường không vâng lời bố mẹ. |
| Phủ định |
Why didn't she disobey the teacher's instructions?
|
Tại sao cô ấy không tuân theo chỉ dẫn của giáo viên? |
| Nghi vấn |
Who disobeys the rules around here?
|
Ai không tuân thủ các quy tắc ở đây? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The students' decision to disobey the rules led to consequences.
|
Quyết định không tuân theo quy tắc của các học sinh đã dẫn đến hậu quả. |
| Phủ định |
The children's disobeying their parents wasn't unnoticed.
|
Việc những đứa trẻ không vâng lời cha mẹ chúng đã không bị bỏ qua. |
| Nghi vấn |
Was anyone's disobeying the captain tolerated?
|
Có ai không tuân lệnh thuyền trưởng mà được tha thứ không? |