refuse
động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refuse'
Giải nghĩa Tiếng Việt
từ chối, khước từ, cự tuyệt
Definition (English Meaning)
to say that you will not do or accept something
Ví dụ Thực tế với 'Refuse'
-
"He refused to answer my question."
"Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi của tôi."
-
"She refused his proposal of marriage."
"Cô ấy từ chối lời cầu hôn của anh ấy."
-
"The workers are on strike because of the company's refuse to negotiate."
"Công nhân đình công vì công ty từ chối đàm phán."
-
"We need to reduce household refuse."
"Chúng ta cần giảm lượng rác thải sinh hoạt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Refuse'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Refuse'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Refuse thường mang nghĩa chủ động từ chối một lời đề nghị, yêu cầu hoặc lời mời. Nó mạnh hơn 'decline' (từ chối một cách lịch sự). 'Reject' mang nghĩa từ chối mạnh mẽ hơn, thường là do không chấp nhận hoặc không hài lòng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Refuse + to + verb (từ chối làm gì đó), Refuse + v-ing (từ chối làm gì đó - ít phổ biến hơn, nhưng vẫn đúng ngữ pháp)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Refuse'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.