(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ refuse
B1

refuse

động từ

Nghĩa tiếng Việt

từ chối khước từ cự tuyệt rác thải đồ bỏ đi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Refuse'

Giải nghĩa Tiếng Việt

từ chối, khước từ, cự tuyệt

Definition (English Meaning)

to say that you will not do or accept something

Ví dụ Thực tế với 'Refuse'

  • "He refused to answer my question."

    "Anh ấy từ chối trả lời câu hỏi của tôi."

  • "She refused his proposal of marriage."

    "Cô ấy từ chối lời cầu hôn của anh ấy."

  • "The workers are on strike because of the company's refuse to negotiate."

    "Công nhân đình công vì công ty từ chối đàm phán."

  • "We need to reduce household refuse."

    "Chúng ta cần giảm lượng rác thải sinh hoạt."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Refuse'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

accept(chấp nhận)
agree(đồng ý)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày

Ghi chú Cách dùng 'Refuse'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Refuse thường mang nghĩa chủ động từ chối một lời đề nghị, yêu cầu hoặc lời mời. Nó mạnh hơn 'decline' (từ chối một cách lịch sự). 'Reject' mang nghĩa từ chối mạnh mẽ hơn, thường là do không chấp nhận hoặc không hài lòng.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

to v-ing

Refuse + to + verb (từ chối làm gì đó), Refuse + v-ing (từ chối làm gì đó - ít phổ biến hơn, nhưng vẫn đúng ngữ pháp)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Refuse'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)