disordering
Động từ (dạng V-ing/Gerund)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disordering'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Hành động gây ra sự rối loạn; quá trình phá vỡ trật tự hoặc sự sắp xếp.
Definition (English Meaning)
The act of causing disorder; the process of disrupting order or arrangement.
Ví dụ Thực tế với 'Disordering'
-
"The continuous disordering of the files made it difficult to find anything."
"Việc liên tục làm xáo trộn các tập tin khiến cho việc tìm kiếm bất cứ thứ gì trở nên khó khăn."
-
"The disordering of priorities led to project delays."
"Việc đảo lộn các ưu tiên dẫn đến sự chậm trễ của dự án."
-
"She was accused of disordering the government's plan."
"Cô ấy bị cáo buộc làm rối loạn kế hoạch của chính phủ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disordering'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disorder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disordering'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dạng '-ing' thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra, quá trình hoặc được sử dụng như một danh động từ (gerund). Khi so sánh với các từ như 'disrupting', 'disturbing', 'disordering' nhấn mạnh vào việc làm mất trật tự một cách có hệ thống hoặc đã được thiết lập trước đó.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'disordering of' được dùng để chỉ việc làm rối loạn cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The doctor investigated the possible causes of the disordering of the patient's hormone levels.' (Bác sĩ điều tra các nguyên nhân có thể gây rối loạn mức hormone của bệnh nhân).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disordering'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If you disorder the files, I will be very upset.
|
Nếu bạn làm xáo trộn các tập tin, tôi sẽ rất buồn. |
| Phủ định |
If he doesn't disorder his room, his mother will give him a reward.
|
Nếu anh ấy không làm bừa bộn phòng, mẹ anh ấy sẽ thưởng cho anh ấy. |
| Nghi vấn |
Will the teacher be angry if we disorder the classroom?
|
Giáo viên có giận không nếu chúng ta làm bừa bộn lớp học? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The librarian had disordered the books before I arrived.
|
Thủ thư đã làm xáo trộn sách trước khi tôi đến. |
| Phủ định |
She had not disordered her room despite being very busy.
|
Cô ấy đã không làm lộn xộn phòng của mình mặc dù rất bận. |
| Nghi vấn |
Had the protesters disordered the street before the police arrived?
|
Những người biểu tình đã gây rối loạn đường phố trước khi cảnh sát đến phải không? |