(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disordering
C1

disordering

Động từ (dạng V-ing/Gerund)

Nghĩa tiếng Việt

gây rối loạn làm xáo trộn phá vỡ trật tự đảo lộn
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disordering'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Hành động gây ra sự rối loạn; quá trình phá vỡ trật tự hoặc sự sắp xếp.

Definition (English Meaning)

The act of causing disorder; the process of disrupting order or arrangement.

Ví dụ Thực tế với 'Disordering'

  • "The continuous disordering of the files made it difficult to find anything."

    "Việc liên tục làm xáo trộn các tập tin khiến cho việc tìm kiếm bất cứ thứ gì trở nên khó khăn."

  • "The disordering of priorities led to project delays."

    "Việc đảo lộn các ưu tiên dẫn đến sự chậm trễ của dự án."

  • "She was accused of disordering the government's plan."

    "Cô ấy bị cáo buộc làm rối loạn kế hoạch của chính phủ."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disordering'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Verb: disorder
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

disrupting(phá vỡ)
disturbing(làm xáo trộn)
unsettling(gây bất ổn)

Trái nghĩa (Antonyms)

organizing(sắp xếp)
ordering(ra lệnh)
arranging(sắp đặt)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát

Ghi chú Cách dùng 'Disordering'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Dạng '-ing' thường được dùng để chỉ hành động đang diễn ra, quá trình hoặc được sử dụng như một danh động từ (gerund). Khi so sánh với các từ như 'disrupting', 'disturbing', 'disordering' nhấn mạnh vào việc làm mất trật tự một cách có hệ thống hoặc đã được thiết lập trước đó.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of

'disordering of' được dùng để chỉ việc làm rối loạn cái gì đó cụ thể. Ví dụ: 'The doctor investigated the possible causes of the disordering of the patient's hormone levels.' (Bác sĩ điều tra các nguyên nhân có thể gây rối loạn mức hormone của bệnh nhân).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disordering'

Rule: sentence-conditionals-first

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
If you disorder the files, I will be very upset.
Nếu bạn làm xáo trộn các tập tin, tôi sẽ rất buồn.
Phủ định
If he doesn't disorder his room, his mother will give him a reward.
Nếu anh ấy không làm bừa bộn phòng, mẹ anh ấy sẽ thưởng cho anh ấy.
Nghi vấn
Will the teacher be angry if we disorder the classroom?
Giáo viên có giận không nếu chúng ta làm bừa bộn lớp học?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The librarian had disordered the books before I arrived.
Thủ thư đã làm xáo trộn sách trước khi tôi đến.
Phủ định
She had not disordered her room despite being very busy.
Cô ấy đã không làm lộn xộn phòng của mình mặc dù rất bận.
Nghi vấn
Had the protesters disordered the street before the police arrived?
Những người biểu tình đã gây rối loạn đường phố trước khi cảnh sát đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)