dispatcher
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispatcher'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Người điều phối, người điều hành, người gửi đi một ai đó hoặc một cái gì đó đến một địa điểm cho một mục đích cụ thể.
Definition (English Meaning)
A person who sends someone or something to a place for a particular purpose.
Ví dụ Thực tế với 'Dispatcher'
-
"The police dispatcher sent officers to the scene of the crime."
"Người điều phối cảnh sát đã cử các sĩ quan đến hiện trường vụ án."
-
"The taxi dispatcher arranged for a car to pick me up at the airport."
"Người điều phối taxi đã sắp xếp một chiếc xe đến đón tôi ở sân bay."
-
"The dispatcher received a distress call from a ship at sea."
"Người điều phối đã nhận được cuộc gọi cấp cứu từ một con tàu trên biển."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dispatcher'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dispatcher
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dispatcher'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Dispatcher thường liên quan đến việc điều phối các dịch vụ khẩn cấp (cảnh sát, cứu hỏa, cứu thương), taxi, xe tải, hoặc các phương tiện và nhân sự khác. Khác với 'manager' (người quản lý) có phạm vi rộng hơn, dispatcher tập trung vào việc điều phối tài nguyên để đáp ứng nhu cầu trước mắt. So với 'coordinator' (người điều phối), dispatcher có quyền ra lệnh trực tiếp hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Dispatcher for" thường đi kèm với loại dịch vụ hoặc đơn vị mà người đó điều phối (ví dụ: dispatcher for the police department). "Dispatcher to" thường dùng để chỉ hành động điều phối đến một địa điểm hoặc người nhận cụ thể (ví dụ: the dispatcher sent a car to the accident scene).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispatcher'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.