(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ dispirited
B2

dispirited

adjective

Nghĩa tiếng Việt

mất tinh thần chán nản nản lòng thất vọng
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dispirited'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Mất đi sự nhiệt tình và hy vọng; chán nản, mất tinh thần.

Definition (English Meaning)

Having lost enthusiasm and hope; discouraged.

Ví dụ Thực tế với 'Dispirited'

  • "The team felt dispirited after losing the game."

    "Cả đội cảm thấy mất tinh thần sau khi thua trận đấu."

  • "She looked dispirited after failing the exam."

    "Cô ấy trông chán nản sau khi trượt kỳ thi."

  • "The constant rain made everyone feel dispirited."

    "Cơn mưa dai dẳng khiến mọi người cảm thấy mất tinh thần."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Dispirited'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: dispirited
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

encouraged(được khích lệ)
spirited(hăng hái) enthusiastic(nhiệt tình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học/Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Dispirited'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'dispirited' diễn tả trạng thái cảm xúc tiêu cực khi ai đó mất đi động lực và niềm tin vào khả năng thành công hoặc vào tương lai. Nó mạnh hơn 'sad' (buồn) và gần nghĩa với 'dejected' (thất vọng) và 'demoralized' (nản lòng), nhưng 'dispirited' thường nhấn mạnh sự mất mát tinh thần tạm thời do một sự kiện cụ thể hoặc một chuỗi các sự kiện nhỏ gây ra. Khác với 'depressed' (trầm cảm), vốn là một tình trạng bệnh lý kéo dài.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

by at

Khi dùng với 'by', nó thường chỉ ra nguyên nhân gây ra sự mất tinh thần. Ví dụ: 'He was dispirited by the news.' (Anh ấy mất tinh thần bởi tin tức đó). Khi dùng với 'at', nó thường chỉ ra điều mà người đó cảm thấy mất tinh thần về. Ví dụ: 'She was dispirited at the prospect of facing another challenge.' (Cô ấy cảm thấy mất tinh thần trước viễn cảnh phải đối mặt với một thử thách khác.)

Ngữ pháp ứng dụng với 'Dispirited'

Rule: parts-of-speech-modal-verbs

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
He must be feeling dispirited after losing the game.
Anh ấy chắc hẳn đang cảm thấy chán nản sau khi thua trận đấu.
Phủ định
She shouldn't feel dispirited; she still has many chances.
Cô ấy không nên cảm thấy chán nản; cô ấy vẫn còn nhiều cơ hội.
Nghi vấn
Could they be dispirited because of the bad weather?
Liệu họ có thể đang chán nản vì thời tiết xấu không?

Rule: tenses-future-simple

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
After losing the game, the team will be dispirited.
Sau khi thua trận đấu, đội sẽ cảm thấy mất tinh thần.
Phủ định
She is not going to be dispirited by the criticism.
Cô ấy sẽ không bị mất tinh thần bởi những lời chỉ trích.
Nghi vấn
Will he be dispirited if he doesn't get the job?
Liệu anh ấy có cảm thấy mất tinh thần nếu anh ấy không nhận được công việc?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been feeling dispirited after working on the project for months without any positive feedback.
Cô ấy đã cảm thấy chán nản sau khi làm dự án hàng tháng trời mà không nhận được bất kỳ phản hồi tích cực nào.
Phủ định
They hadn't been acting dispirited, so I assumed they were happy with the outcome.
Họ đã không tỏ ra chán nản, vì vậy tôi cho rằng họ hài lòng với kết quả.
Nghi vấn
Had he been looking dispirited before he received the good news?
Có phải anh ấy đã trông chán nản trước khi nhận được tin tốt?
(Vị trí vocab_tab4_inline)