unmotivated
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmotivated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Không có lý do hoặc mong muốn làm việc gì đó; thiếu động lực.
Definition (English Meaning)
Not having a reason or desire to do things; lacking motivation.
Ví dụ Thực tế với 'Unmotivated'
-
"He was unmotivated to apply for the job because he didn't think he would get it."
"Anh ấy không có động lực nộp đơn xin việc vì anh ấy không nghĩ rằng mình sẽ được nhận."
-
"The students seemed unmotivated to learn the material."
"Các sinh viên dường như không có động lực học tài liệu."
-
"A lack of recognition can leave employees feeling unmotivated."
"Sự thiếu công nhận có thể khiến nhân viên cảm thấy thiếu động lực."
Từ loại & Từ liên quan của 'Unmotivated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: unmotivated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Unmotivated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'unmotivated' thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu sự hăng hái, nhiệt tình hoặc quyết tâm để đạt được mục tiêu. Nó có thể ám chỉ sự thờ ơ, chán nản hoặc không có mục đích. Cần phân biệt với 'lazy' (lười biếng), 'apathetic' (thờ ơ) và 'disengaged' (không gắn kết). 'Unmotivated' tập trung vào việc thiếu động lực bên trong, trong khi 'lazy' nhấn mạnh sự né tránh hoạt động thể chất, 'apathetic' chỉ sự thiếu cảm xúc và quan tâm, và 'disengaged' chỉ sự thiếu kết nối hoặc tham gia.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'unmotivated about work' (thiếu động lực trong công việc), 'unmotivated in studies' (thiếu động lực trong học tập), 'unmotivated with their job' (thiếu động lực với công việc của họ). Giới từ 'about' và 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể mà người đó thiếu động lực. 'with' thường đi với thứ mà họ đang mất động lực để làm
Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmotivated'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.