(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ unmotivated
B2

unmotivated

adjective

Nghĩa tiếng Việt

thiếu động lực mất động lực không có hứng thú không có tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Unmotivated'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Không có lý do hoặc mong muốn làm việc gì đó; thiếu động lực.

Definition (English Meaning)

Not having a reason or desire to do things; lacking motivation.

Ví dụ Thực tế với 'Unmotivated'

  • "He was unmotivated to apply for the job because he didn't think he would get it."

    "Anh ấy không có động lực nộp đơn xin việc vì anh ấy không nghĩ rằng mình sẽ được nhận."

  • "The students seemed unmotivated to learn the material."

    "Các sinh viên dường như không có động lực học tài liệu."

  • "A lack of recognition can leave employees feeling unmotivated."

    "Sự thiếu công nhận có thể khiến nhân viên cảm thấy thiếu động lực."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Unmotivated'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: unmotivated
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Giáo dục Quản lý

Ghi chú Cách dùng 'Unmotivated'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'unmotivated' thường được sử dụng để mô tả trạng thái thiếu sự hăng hái, nhiệt tình hoặc quyết tâm để đạt được mục tiêu. Nó có thể ám chỉ sự thờ ơ, chán nản hoặc không có mục đích. Cần phân biệt với 'lazy' (lười biếng), 'apathetic' (thờ ơ) và 'disengaged' (không gắn kết). 'Unmotivated' tập trung vào việc thiếu động lực bên trong, trong khi 'lazy' nhấn mạnh sự né tránh hoạt động thể chất, 'apathetic' chỉ sự thiếu cảm xúc và quan tâm, và 'disengaged' chỉ sự thiếu kết nối hoặc tham gia.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

about in with

Ví dụ: 'unmotivated about work' (thiếu động lực trong công việc), 'unmotivated in studies' (thiếu động lực trong học tập), 'unmotivated with their job' (thiếu động lực với công việc của họ). Giới từ 'about' và 'in' thường dùng để chỉ lĩnh vực hoặc hoạt động cụ thể mà người đó thiếu động lực. 'with' thường đi với thứ mà họ đang mất động lực để làm

Ngữ pháp ứng dụng với 'Unmotivated'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)