downhearted
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downhearted'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Buồn bã hoặc thất vọng.
Definition (English Meaning)
Sad or disappointed.
Ví dụ Thực tế với 'Downhearted'
-
"She was downhearted after failing the exam."
"Cô ấy đã rất buồn bã sau khi trượt kỳ thi."
-
"The team felt downhearted after their defeat."
"Cả đội cảm thấy buồn bã sau thất bại."
-
"Don't be downhearted; things will get better."
"Đừng buồn bã; mọi thứ sẽ tốt hơn thôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Downhearted'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: downhearted
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Downhearted'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'downhearted' diễn tả trạng thái tinh thần suy sụp, mất tinh thần do một sự kiện không may hoặc thất vọng nào đó. Nó mạnh hơn 'sad' (buồn) một chút và thường ám chỉ một cảm giác thất vọng sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần là buồn. Nó cũng có thể liên quan đến việc mất đi sự tự tin hoặc hy vọng. Khác với 'depressed' (trầm cảm), 'downhearted' thường là một trạng thái tạm thời và liên quan đến một nguyên nhân cụ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Downhearted'
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She felt downhearted after failing the exam.
|
Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi trượt kỳ thi. |
| Phủ định |
He wasn't downhearted for long; he quickly found a new job.
|
Anh ấy không chán nản lâu; anh ấy nhanh chóng tìm được một công việc mới. |
| Nghi vấn |
Were you downhearted when you heard the news?
|
Bạn có chán nản khi nghe tin đó không? |