(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ downhearted
B2

downhearted

Tính từ

Nghĩa tiếng Việt

buồn bã nản lòng thất vọng mất tinh thần
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Downhearted'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Buồn bã hoặc thất vọng.

Definition (English Meaning)

Sad or disappointed.

Ví dụ Thực tế với 'Downhearted'

  • "She was downhearted after failing the exam."

    "Cô ấy đã rất buồn bã sau khi trượt kỳ thi."

  • "The team felt downhearted after their defeat."

    "Cả đội cảm thấy buồn bã sau thất bại."

  • "Don't be downhearted; things will get better."

    "Đừng buồn bã; mọi thứ sẽ tốt hơn thôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Downhearted'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: downhearted
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

cheerful(vui vẻ)
happy(hạnh phúc)
elated(hân hoan) optimistic(lạc quan)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Cảm xúc

Ghi chú Cách dùng 'Downhearted'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'downhearted' diễn tả trạng thái tinh thần suy sụp, mất tinh thần do một sự kiện không may hoặc thất vọng nào đó. Nó mạnh hơn 'sad' (buồn) một chút và thường ám chỉ một cảm giác thất vọng sâu sắc hơn là chỉ đơn thuần là buồn. Nó cũng có thể liên quan đến việc mất đi sự tự tin hoặc hy vọng. Khác với 'depressed' (trầm cảm), 'downhearted' thường là một trạng thái tạm thời và liên quan đến một nguyên nhân cụ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Downhearted'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She felt downhearted after failing the exam.
Cô ấy cảm thấy chán nản sau khi trượt kỳ thi.
Phủ định
He wasn't downhearted for long; he quickly found a new job.
Anh ấy không chán nản lâu; anh ấy nhanh chóng tìm được một công việc mới.
Nghi vấn
Were you downhearted when you heard the news?
Bạn có chán nản khi nghe tin đó không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)