disproven
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disproven'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Đã được chứng minh là sai hoặc không chính xác.
Definition (English Meaning)
Having been proved to be false or incorrect.
Ví dụ Thực tế với 'Disproven'
-
"The initial hypothesis has been disproven by recent data."
"Giả thuyết ban đầu đã bị bác bỏ bởi dữ liệu gần đây."
-
"The long-held belief about the benefits of this treatment has been disproven by several studies."
"Niềm tin lâu đời về lợi ích của phương pháp điều trị này đã bị bác bỏ bởi nhiều nghiên cứu."
-
"His alibi was disproven by the surveillance footage."
"Chứng cứ ngoại phạm của anh ta đã bị bác bỏ bởi đoạn phim giám sát."
Từ loại & Từ liên quan của 'Disproven'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: disprove
- Adjective: disproven
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Disproven'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
“Disproven” là dạng quá khứ phân từ của động từ “disprove” được sử dụng như một tính từ. Nó thường được dùng để mô tả một lý thuyết, giả thuyết, hoặc tuyên bố đã bị bác bỏ bằng chứng hoặc lập luận thuyết phục. Nó có thể hoán đổi cho nhau với "disproved," mặc dù "disproved" phổ biến hơn. Tuy nhiên, "disproven" đôi khi được sử dụng để nhấn mạnh rằng một cái gì đó đã bị bác bỏ một cách dứt khoát.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Disproven'
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If scientists disprove the current theory, they will propose a new one.
|
Nếu các nhà khoa học bác bỏ lý thuyết hiện tại, họ sẽ đề xuất một lý thuyết mới. |
| Phủ định |
If they don't disprove the hypothesis, the project will continue.
|
Nếu họ không bác bỏ được giả thuyết, dự án sẽ tiếp tục. |
| Nghi vấn |
Will the scientific community accept a new theory if someone disproves the old one?
|
Liệu cộng đồng khoa học có chấp nhận một lý thuyết mới nếu ai đó bác bỏ lý thuyết cũ không? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The hypothesis that the Earth was flat has been disproven by scientific evidence.
|
Giả thuyết Trái Đất phẳng đã bị bác bỏ bởi bằng chứng khoa học. |
| Phủ định |
That theory hasn't been completely disproven yet, but it's highly unlikely.
|
Lý thuyết đó vẫn chưa bị bác bỏ hoàn toàn, nhưng rất khó xảy ra. |
| Nghi vấn |
Has the existence of a Loch Ness monster been definitively disproven?
|
Sự tồn tại của quái vật hồ Loch Ness đã bị bác bỏ dứt khoát chưa? |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The original hypothesis has been disproven by recent experiments.
|
Giả thuyết ban đầu đã bị bác bỏ bởi các thí nghiệm gần đây. |
| Phủ định |
Has the theory not been disproven despite numerous attempts?
|
Lý thuyết này có phải là chưa bị bác bỏ mặc dù đã có nhiều nỗ lực hay không? |
| Nghi vấn |
Has his alibi been disproven yet?
|
Bằng chứng ngoại phạm của anh ta đã bị bác bỏ chưa? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next election comes, the current president will have disproven all allegations against him.
|
Đến thời điểm cuộc bầu cử tiếp theo diễn ra, tổng thống đương nhiệm sẽ chứng minh tất cả các cáo buộc chống lại ông là sai. |
| Phủ định |
By 2025, scientists won't have disproven the existence of dark matter completely.
|
Đến năm 2025, các nhà khoa học sẽ chưa thể chứng minh sự không tồn tại của vật chất tối một cách hoàn toàn. |
| Nghi vấn |
Will the investigation have disproven the suspect's alibi by the end of the week?
|
Liệu cuộc điều tra có chứng minh được bằng chứng ngoại phạm của nghi phạm là sai vào cuối tuần này không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Scientists will disprove the old theory with new evidence.
|
Các nhà khoa học sẽ bác bỏ lý thuyết cũ bằng những bằng chứng mới. |
| Phủ định |
They are not going to disprove his claim without concrete data.
|
Họ sẽ không bác bỏ tuyên bố của anh ấy nếu không có dữ liệu cụ thể. |
| Nghi vấn |
Will the experiment disprove our initial hypothesis?
|
Liệu thí nghiệm có bác bỏ giả thuyết ban đầu của chúng ta không? |
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The theory had been disproven by new evidence before the scientist published his paper.
|
Lý thuyết đã bị bác bỏ bởi bằng chứng mới trước khi nhà khoa học công bố bài báo của mình. |
| Phủ định |
The rumor had not been disproven at the time, leading to widespread panic.
|
Tin đồn đã không bị bác bỏ vào thời điểm đó, dẫn đến sự hoảng loạn lan rộng. |
| Nghi vấn |
Had the hypothesis been disproven before they conducted the experiment?
|
Giả thuyết đã bị bác bỏ trước khi họ tiến hành thí nghiệm phải không? |