(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ disputed border
C1

disputed border

Tính từ + Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

biên giới tranh chấp vùng biên giới tranh chấp đường biên giới đang tranh cãi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Disputed border'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một đường biên giới mà quyền sở hữu hoặc sự phân định của nó bị tranh chấp hoặc không được các quốc gia hoặc khu vực giáp ranh thống nhất.

Definition (English Meaning)

A border whose ownership or demarcation is contested or not agreed upon by the bordering countries or regions.

Ví dụ Thực tế với 'Disputed border'

  • "The disputed border between the two countries has been a source of tension for decades."

    "Đường biên giới tranh chấp giữa hai nước đã là nguồn gốc của căng thẳng trong nhiều thập kỷ."

  • "Negotiations are ongoing to resolve the issues surrounding the disputed border."

    "Các cuộc đàm phán đang diễn ra để giải quyết các vấn đề xung quanh đường biên giới tranh chấp."

  • "Military presence is often increased along a disputed border."

    "Sự hiện diện quân sự thường được tăng cường dọc theo một đường biên giới tranh chấp."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Disputed border'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

contested border(biên giới bị tranh chấp)
unsettled border(biên giới chưa được giải quyết)

Trái nghĩa (Antonyms)

agreed border(biên giới đã được thống nhất)
recognized border(biên giới được công nhận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Địa lý Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Disputed border'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ này thường được sử dụng trong bối cảnh chính trị và lịch sử để mô tả các khu vực biên giới đang có căng thẳng hoặc xung đột do các yêu sách lãnh thổ chồng chéo. Nó nhấn mạnh sự thiếu đồng thuận và tiềm ẩn nguy cơ leo thang tranh chấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Disputed border'

Rule: parts-of-speech-nouns

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The disputed border between the two countries has been a source of tension for years.
Biên giới tranh chấp giữa hai nước đã là nguồn gốc căng thẳng trong nhiều năm.
Phủ định
There is not a clearly defined or accepted disputed border in the region.
Không có một biên giới tranh chấp nào được xác định hoặc chấp nhận rõ ràng trong khu vực này.
Nghi vấn
Is the disputed border hindering trade relations between the nations?
Liệu biên giới tranh chấp có đang cản trở quan hệ thương mại giữa các quốc gia không?

Rule: tenses-past-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By the time the peace treaty was signed, the two countries had disputed the border for over a decade.
Vào thời điểm hiệp ước hòa bình được ký kết, hai nước đã tranh chấp biên giới trong hơn một thập kỷ.
Phủ định
They had not disputed the border's exact location until new oil reserves were discovered.
Họ đã không tranh chấp vị trí chính xác của biên giới cho đến khi các trữ lượng dầu mới được phát hiện.
Nghi vấn
Had the neighboring countries disputed the border before international mediators arrived?
Các quốc gia láng giềng đã tranh chấp biên giới trước khi các nhà hòa giải quốc tế đến phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)