(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ border conflict
C1

border conflict

noun

Nghĩa tiếng Việt

xung đột biên giới tranh chấp biên giới vũ trang chiến tranh biên giới
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Border conflict'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cuộc tranh chấp bạo lực giữa các quốc gia hoặc các nhóm dọc theo một đường biên giới chung.

Definition (English Meaning)

A violent dispute between countries or groups along a common border.

Ví dụ Thực tế với 'Border conflict'

  • "The long-standing border conflict between the two nations has resulted in numerous casualties."

    "Cuộc xung đột biên giới kéo dài giữa hai quốc gia đã gây ra nhiều thương vong."

  • "The border conflict escalated after the incursion of troops."

    "Xung đột biên giới leo thang sau cuộc xâm nhập của quân đội."

  • "Negotiations are underway to resolve the border conflict peacefully."

    "Các cuộc đàm phán đang được tiến hành để giải quyết xung đột biên giới một cách hòa bình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Border conflict'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: border conflict
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

border peace(hòa bình biên giới)
peaceful border(biên giới hòa bình)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Lịch sử Quan hệ quốc tế

Ghi chú Cách dùng 'Border conflict'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Cụm từ 'border conflict' chỉ một cuộc xung đột có liên quan đến tranh chấp về lãnh thổ hoặc quyền kiểm soát khu vực biên giới. Nó thường nghiêm trọng hơn một 'border dispute', bao hàm sự leo thang thành bạo lực. Nó khác với 'territorial dispute' ở chỗ tập trung cụ thể vào vùng biên giới.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

over along

'Border conflict over': Diễn tả nguyên nhân tranh chấp là vấn đề gì. Ví dụ: border conflict over water resources. 'Border conflict along': Mô tả khu vực xảy ra xung đột. Ví dụ: border conflict along the disputed territory.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Border conflict'

Rule: punctuation-period

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The border conflict has caused significant displacement of civilians.
Xung đột biên giới đã gây ra sự di dời đáng kể của dân thường.
Phủ định
The government does not want a border conflict with its neighbors.
Chính phủ không muốn xung đột biên giới với các nước láng giềng.
Nghi vấn
Will the border conflict ever be resolved peacefully?
Liệu xung đột biên giới có bao giờ được giải quyết một cách hòa bình không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)