heretic
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Heretic'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một người tin vào hoặc thực hành dị giáo.
Definition (English Meaning)
A person believing in or practicing religious heresy.
Ví dụ Thực tế với 'Heretic'
-
"He was branded a heretic for questioning the church's doctrines."
"Ông ta bị coi là một kẻ dị giáo vì đã đặt câu hỏi về các giáo lý của nhà thờ."
-
"Throughout history, many scientists have been considered heretics for challenging established scientific beliefs."
"Trong suốt lịch sử, nhiều nhà khoa học đã bị coi là những kẻ dị giáo vì thách thức các niềm tin khoa học đã được thiết lập."
-
"The company viewed him as a heretic for suggesting radical changes to their business model."
"Công ty xem anh ta như một kẻ dị giáo vì đã đề xuất những thay đổi triệt để đối với mô hình kinh doanh của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Heretic'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: heretic
- Adjective: heretical
- Adverb: heretically
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Heretic'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'heretic' mang ý nghĩa tiêu cực, thường được sử dụng để chỉ những người có quan điểm hoặc niềm tin đi ngược lại với những giáo lý, quy tắc đã được thiết lập bởi một nhóm, tổ chức hoặc tôn giáo. Nó nhấn mạnh sự đối lập và thách thức đối với những quan điểm chính thống. Sắc thái nghĩa của 'heretic' mạnh hơn so với 'dissenter' (người bất đồng chính kiến), vì 'heretic' thường liên quan đến sự vi phạm các nguyên tắc cốt lõi, đặc biệt trong tôn giáo.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'heretic against' thường được sử dụng để chỉ ra một người đi ngược lại một giáo điều, một học thuyết hoặc một niềm tin cụ thể.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Heretic'
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Galileo was considered a heretic: his scientific findings contradicted the Church's doctrines.
|
Galileo bị coi là một kẻ dị giáo: những khám phá khoa học của ông mâu thuẫn với các giáo lý của Giáo hội. |
| Phủ định |
He was not a heretic: he simply questioned the accepted norms with intellectual curiosity.
|
Anh ấy không phải là một kẻ dị giáo: anh ấy chỉ đơn giản là đặt câu hỏi về những chuẩn mực được chấp nhận bằng sự tò mò trí tuệ. |
| Nghi vấn |
Was she deemed heretical: did her unconventional views challenge the established order?
|
Cô ấy có bị coi là dị giáo không: phải chăng những quan điểm khác thường của cô ấy đã thách thức trật tự đã được thiết lập? |
Rule: sentence-imperatives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Be heretical in your thinking to challenge the norm.
|
Hãy dị giáo trong suy nghĩ của bạn để thách thức chuẩn mực. |
| Phủ định |
Do not become a heretic; embrace accepted beliefs.
|
Đừng trở thành một kẻ dị giáo; hãy chấp nhận những tín ngưỡng được chấp nhận. |
| Nghi vấn |
Do be heretical if you feel it's right!
|
Hãy dị giáo nếu bạn cảm thấy điều đó là đúng! |
Rule: sentence-yes-no-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is a heretic.
|
Anh ta là một kẻ dị giáo. |
| Phủ định |
Is he not a heretic?
|
Anh ta không phải là một kẻ dị giáo sao? |
| Nghi vấn |
Is he a heretic?
|
Anh ta có phải là một kẻ dị giáo không? |
Rule: tenses-future-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He will be speaking heretically about the church's doctrines tomorrow.
|
Anh ấy sẽ nói một cách tà đạo về các học thuyết của nhà thờ vào ngày mai. |
| Phủ định |
They won't be considering him a heretic if he recants his views.
|
Họ sẽ không coi anh ta là một kẻ dị giáo nếu anh ta rút lại những quan điểm của mình. |
| Nghi vấn |
Will the authorities be investigating him for being a heretic?
|
Liệu chính quyền có điều tra anh ta vì tội là một kẻ dị giáo không? |
Rule: tenses-present-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He is heretically questioning the established doctrines.
|
Anh ấy đang đặt câu hỏi một cách dị giáo về các học thuyết đã được thiết lập. |
| Phủ định |
They are not considering him a heretic; they value his differing opinions.
|
Họ không coi anh ta là một kẻ dị giáo; họ coi trọng những ý kiến khác biệt của anh ta. |
| Nghi vấn |
Is she being heretical by suggesting alternative solutions?
|
Có phải cô ấy đang trở nên dị giáo khi đề xuất các giải pháp thay thế không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
His views were more heretical than those of the mainstream clergy.
|
Quan điểm của ông ấy dị giáo hơn so với những người trong giới tăng lữ chính thống. |
| Phủ định |
The scholar's interpretation was not as heretically inclined as the critic suggested.
|
Cách giải thích của học giả không mang tính dị giáo như nhà phê bình gợi ý. |
| Nghi vấn |
Is her behavior the most heretically defiant of all the students?
|
Có phải hành vi của cô ấy là sự thách thức dị giáo nhất trong tất cả các sinh viên không? |