political activism
nounNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Political activism'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Các hành động được thực hiện để tạo ra sự thay đổi về chính trị hoặc xã hội.
Definition (English Meaning)
Actions taken to bring about political or social change.
Ví dụ Thực tế với 'Political activism'
-
"She is involved in political activism to promote environmental protection."
"Cô ấy tham gia vào hoạt động chính trị để thúc đẩy bảo vệ môi trường."
-
"The group uses political activism to raise awareness about climate change."
"Nhóm sử dụng hoạt động chính trị để nâng cao nhận thức về biến đổi khí hậu."
-
"Political activism can take many forms, from peaceful protests to lobbying politicians."
"Hoạt động chính trị có thể có nhiều hình thức, từ biểu tình ôn hòa đến vận động hành lang các chính trị gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Political activism'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: activism
- Adjective: political
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Political activism'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Political activism bao gồm một loạt các hành động, từ việc viết thư cho các nhà lập pháp và ký đơn kiến nghị đến tổ chức biểu tình và tham gia vào bất tuân dân sự. Nó thường liên quan đến việc cố gắng ảnh hưởng đến chính sách của chính phủ hoặc nâng cao nhận thức về một vấn đề xã hội.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Ví dụ: 'Engagement in political activism' (Tham gia vào hoạt động chính trị). 'Achieving goals through political activism' (Đạt được mục tiêu thông qua hoạt động chính trị). 'Activism against social injustice' (Hoạt động chống lại bất công xã hội). 'Activism for human rights' (Hoạt động vì quyền con người).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Political activism'
Rule: parts-of-speech-pronouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
They believe that political activism is crucial for driving social change.
|
Họ tin rằng hoạt động chính trị là rất quan trọng để thúc đẩy sự thay đổi xã hội. |
| Phủ định |
She doesn't consider herself involved in political activism, but she supports many causes.
|
Cô ấy không coi mình tham gia vào hoạt động chính trị, nhưng cô ấy ủng hộ nhiều mục tiêu. |
| Nghi vấn |
Does anyone here have experience with political activism?
|
Có ai ở đây có kinh nghiệm với hoạt động chính trị không? |
Rule: tenses-future-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the next election arrives, she will have been engaging in political activism for over a decade.
|
Vào thời điểm cuộc bầu cử tiếp theo diễn ra, cô ấy sẽ tham gia vào hoạt động chính trị được hơn một thập kỷ. |
| Phủ định |
He won't have been dedicating himself to political activism for very long before he starts law school.
|
Anh ấy sẽ không cống hiến bản thân cho hoạt động chính trị được lâu trước khi anh ấy bắt đầu trường luật. |
| Nghi vấn |
Will they have been participating in political activism consistently enough to make a real difference by next year?
|
Liệu họ có tham gia vào hoạt động chính trị một cách đủ nhất quán để tạo ra sự khác biệt thực sự vào năm tới không? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She will dedicate her life to political activism after graduating.
|
Cô ấy sẽ cống hiến cuộc đời mình cho hoạt động chính trị sau khi tốt nghiệp. |
| Phủ định |
They are not going to engage in political activism, preferring to donate to charities.
|
Họ sẽ không tham gia vào hoạt động chính trị, thích quyên góp cho các tổ chức từ thiện hơn. |
| Nghi vấn |
Will you join the political activism group next year?
|
Bạn sẽ tham gia nhóm hoạt động chính trị vào năm tới chứ? |