dissipated
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dissipated'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sống buông thả, hưởng lạc quá độ.
Definition (English Meaning)
Overindulging in sensual pleasures.
Ví dụ Thực tế với 'Dissipated'
-
"He led a dissipated life of gambling and late nights."
"Anh ta đã sống một cuộc sống buông thả với cờ bạc và những đêm khuya."
-
"His dissipated habits ruined his health."
"Những thói quen buông thả của anh ta đã hủy hoại sức khỏe."
-
"The protesters' anger eventually dissipated."
"Sự giận dữ của những người biểu tình cuối cùng cũng tan biến."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dissipated'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: dissipate
- Adjective: dissipated
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dissipated'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'dissipated' mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ việc lãng phí năng lượng, sức khỏe hoặc tiền bạc vào những thú vui vô bổ. Thường dùng để miêu tả lối sống của một người nghiện ngập, rượu chè hoặc những thú vui vật chất khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dissipated'
Rule: clauses-adverbial-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Although he had dissipated his energy on frivolous activities, he still managed to complete the project.
|
Mặc dù anh ấy đã lãng phí năng lượng vào những hoạt động phù phiếm, anh ấy vẫn xoay sở để hoàn thành dự án. |
| Phủ định |
Even though the fog should have dissipated by noon, it remained thick and heavy over the bay.
|
Mặc dù sương mù đáng lẽ phải tan vào buổi trưa, nhưng nó vẫn dày đặc trên vịnh. |
| Nghi vấn |
If the tension dissipated after the announcement, why do people still seem so anxious?
|
Nếu căng thẳng đã giảm bớt sau thông báo, tại sao mọi người vẫn có vẻ lo lắng như vậy? |
Rule: clauses-noun-clauses
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
That his energy was dissipated after the marathon was obvious to everyone.
|
Việc năng lượng của anh ấy đã cạn kiệt sau cuộc marathon là điều hiển nhiên với mọi người. |
| Phủ định |
Whether he dissipated his fortune on frivolous things is not known.
|
Việc liệu anh ta có phung phí tài sản của mình vào những thứ phù phiếm hay không thì không ai biết. |
| Nghi vấn |
Whether the fog will dissipate by noon is what everyone is wondering.
|
Liệu sương mù có tan vào buổi trưa hay không là điều mọi người đang tự hỏi. |
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The fog might dissipate by noon.
|
Sương mù có thể tan vào buổi trưa. |
| Phủ định |
The rumors may not dissipate easily.
|
Những tin đồn có thể không dễ dàng tan biến. |
| Nghi vấn |
Could the tension dissipate if we talked?
|
Liệu sự căng thẳng có thể tan biến nếu chúng ta nói chuyện không? |
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He said that the old millionaire had dissipated his fortune on gambling and lavish parties.
|
Anh ấy nói rằng triệu phú già đã tiêu tan tài sản của mình vào cờ bạc và những bữa tiệc xa hoa. |
| Phủ định |
She told me that she did not want to dissipate her energy on unimportant tasks.
|
Cô ấy nói với tôi rằng cô ấy không muốn lãng phí năng lượng của mình vào những công việc không quan trọng. |
| Nghi vấn |
The teacher asked if the students had dissipated their time effectively during the project.
|
Giáo viên hỏi liệu các học sinh đã sử dụng thời gian hiệu quả trong suốt dự án hay không. |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
He used to dissipate his energy on frivolous activities before he found his passion.
|
Anh ấy từng lãng phí năng lượng vào những hoạt động phù phiếm trước khi tìm thấy đam mê của mình. |
| Phủ định |
She didn't use to dissipate her earnings so quickly when she was younger.
|
Cô ấy đã không lãng phí thu nhập của mình nhanh như vậy khi cô ấy còn trẻ. |
| Nghi vấn |
Did he use to dissipate all his inheritance on gambling?
|
Anh ấy đã từng lãng phí tất cả tài sản thừa kế vào cờ bạc phải không? |