(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ remote
B1

remote

tính từ

Nghĩa tiếng Việt

xa xôi hẻo lánh từ xa điều khiển từ xa xa cách
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remote'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Xa xôi về khoảng cách; nằm ở một khoảng cách nào đó.

Definition (English Meaning)

Far away in distance; situated at some distance away.

Ví dụ Thực tế với 'Remote'

  • "The cabin is in a remote location, far from any towns."

    "Căn nhà gỗ nằm ở một vị trí hẻo lánh, xa bất kỳ thị trấn nào."

  • "He works in a remote office."

    "Anh ấy làm việc ở một văn phòng từ xa."

  • "The island is so remote that it can only be reached by boat."

    "Hòn đảo này quá hẻo lánh nên chỉ có thể đến được bằng thuyền."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Remote'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Chưa có thông tin về các dạng từ.
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

near(gần)
close(gần gũi)
accessible(dễ tiếp cận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Đời sống hàng ngày Công nghệ thông tin Địa lý

Ghi chú Cách dùng 'Remote'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Chỉ vị trí địa lý xa xôi, hẻo lánh, hoặc ít người lui tới. Cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ sự xa cách về tình cảm hoặc quan hệ. So sánh với 'distant' (xa xôi) - 'remote' thường nhấn mạnh sự khó tiếp cận về mặt địa lý hoặc khó xảy ra về mặt khả năng, trong khi 'distant' thường dùng để chỉ khoảng cách về thời gian, không gian, hoặc mối quan hệ.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

from

'Remote from' được sử dụng để chỉ ra cái gì đó ở xa một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The village is remote from any large towns.'

Ngữ pháp ứng dụng với 'Remote'

Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.

(Vị trí vocab_tab4_inline)