remote
tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Remote'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Xa xôi về khoảng cách; nằm ở một khoảng cách nào đó.
Ví dụ Thực tế với 'Remote'
-
"The cabin is in a remote location, far from any towns."
"Căn nhà gỗ nằm ở một vị trí hẻo lánh, xa bất kỳ thị trấn nào."
-
"He works in a remote office."
"Anh ấy làm việc ở một văn phòng từ xa."
-
"The island is so remote that it can only be reached by boat."
"Hòn đảo này quá hẻo lánh nên chỉ có thể đến được bằng thuyền."
Từ loại & Từ liên quan của 'Remote'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Remote'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Chỉ vị trí địa lý xa xôi, hẻo lánh, hoặc ít người lui tới. Cũng có thể mang nghĩa bóng chỉ sự xa cách về tình cảm hoặc quan hệ. So sánh với 'distant' (xa xôi) - 'remote' thường nhấn mạnh sự khó tiếp cận về mặt địa lý hoặc khó xảy ra về mặt khả năng, trong khi 'distant' thường dùng để chỉ khoảng cách về thời gian, không gian, hoặc mối quan hệ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Remote from' được sử dụng để chỉ ra cái gì đó ở xa một địa điểm hoặc tình huống cụ thể. Ví dụ: 'The village is remote from any large towns.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Remote'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.