formally
adverbNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Formally'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách trang trọng; theo quy tắc hoặc phong tục.
Definition (English Meaning)
In a formal manner; according to the rules or customs.
Ví dụ Thực tế với 'Formally'
-
"The contract was formally signed by both parties."
"Hợp đồng đã được cả hai bên ký kết một cách chính thức."
-
"The president formally announced the new policy."
"Tổng thống đã chính thức công bố chính sách mới."
-
"We would like to formally invite you to our wedding."
"Chúng tôi trân trọng mời bạn đến dự đám cưới của chúng tôi."
Từ loại & Từ liên quan của 'Formally'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: formal
- Adverb: formally
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Formally'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'formally' thường được sử dụng để chỉ một hành động hoặc sự kiện được thực hiện theo đúng các quy tắc, nghi thức hoặc thủ tục được chấp nhận. Nó nhấn mạnh tính chính thức, trang trọng và tuân thủ các quy định. Nó khác với 'informally' (một cách không chính thức) và có thể được dùng để phân biệt giữa các tình huống trang trọng và không trang trọng. Cần phân biệt với 'officially' (chính thức) vì 'formally' nhấn mạnh về hình thức, quy tắc còn 'officially' nhấn mạnh về thẩm quyền và sự phê duyệt.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Formally'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the conference starts, they will have formally announced the new policy.
|
Trước khi hội nghị bắt đầu, họ sẽ chính thức công bố chính sách mới. |
| Phủ định |
By next year, the company won't have formally addressed the employee concerns.
|
Đến năm sau, công ty sẽ chưa chính thức giải quyết những lo ngại của nhân viên. |
| Nghi vấn |
Will the contract have been formally signed by both parties by the end of the week?
|
Liệu hợp đồng có được cả hai bên ký kết chính thức vào cuối tuần này không? |
Rule: usage-comparisons
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She dressed as formally as her mother for the important event.
|
Cô ấy ăn mặc trang trọng như mẹ cô ấy cho sự kiện quan trọng. |
| Phủ định |
He didn't speak as formally as he usually does in meetings; perhaps he was tired.
|
Anh ấy không nói chuyện trang trọng như anh ấy thường làm trong các cuộc họp; có lẽ anh ấy đã mệt. |
| Nghi vấn |
Did they behave as formally as expected at the royal banquet?
|
Họ có cư xử trang trọng như mong đợi tại buổi tiệc hoàng gia không? |