distract
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distract'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm xao nhãng, làm phân tâm, đánh lạc hướng sự chú ý của ai đó khỏi một việc gì.
Definition (English Meaning)
To take someone's attention away from something.
Ví dụ Thực tế với 'Distract'
-
"Don't distract me when I'm driving."
"Đừng làm tôi mất tập trung khi tôi đang lái xe."
-
"He tried to distract her from her grief."
"Anh ấy cố gắng làm cô ấy xao nhãng khỏi nỗi đau buồn."
-
"The loud music distracted me from studying."
"Âm nhạc ồn ào làm tôi mất tập trung học tập."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distract'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distract'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Distract thường mang ý nghĩa làm gián đoạn sự tập trung, khiến ai đó không thể chú ý vào việc đang làm. Nó có thể xảy ra do một yếu tố bên ngoài (tiếng ồn, sự kiện) hoặc một suy nghĩ bên trong. So với 'divert', 'distract' nhấn mạnh sự xao nhãng khỏi một nhiệm vụ cụ thể hơn, trong khi 'divert' có thể chỉ đơn giản là chuyển hướng sự chú ý.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Distract from' có nghĩa là làm ai đó xao nhãng khỏi một hoạt động hoặc nhiệm vụ cụ thể. Ví dụ: 'The noise distracted me from my work' (Tiếng ồn làm tôi xao nhãng công việc của mình).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distract'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.