attention
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Attention'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chú ý; sự để ý; sự quan tâm.
Definition (English Meaning)
The act or power of carefully thinking about, listening to, or watching someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Attention'
-
"The teacher asked the students to pay attention during the lesson."
"Giáo viên yêu cầu học sinh chú ý trong suốt bài học."
-
"She needs more attention from her parents."
"Cô ấy cần nhiều sự quan tâm hơn từ cha mẹ."
-
"His attention was drawn to the noise outside."
"Sự chú ý của anh ấy bị thu hút bởi tiếng ồn bên ngoài."
Từ loại & Từ liên quan của 'Attention'
Các dạng từ (Word Forms)
- Chưa có thông tin về các dạng từ.
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Attention'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'attention' thường ám chỉ một hành động có ý thức và chủ động tập trung vào một đối tượng hoặc sự việc cụ thể. Nó khác với 'awareness' (nhận thức) ở chỗ 'awareness' có thể chỉ là một trạng thái thụ động ghi nhận sự tồn tại của một cái gì đó. 'Focus' (sự tập trung) là một từ đồng nghĩa mạnh hơn, thường chỉ sự tập trung cao độ và kéo dài. 'Consideration' (sự cân nhắc) nhấn mạnh đến việc suy nghĩ cẩn thận về một vấn đề.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
* **attention to:** dùng để chỉ sự chú ý hướng tới một đối tượng hoặc vấn đề cụ thể. Ví dụ: 'Pay attention to the details.' (Hãy chú ý đến các chi tiết.)
* **attention on:** tương tự như 'attention to', nhưng có thể mang sắc thái nhấn mạnh hơn về đối tượng được chú ý. Ví dụ: 'All eyes were focused their attention on her.' (Mọi ánh mắt đều tập trung vào cô ấy.)
* **attention for:** thường dùng để chỉ sự chú ý được thể hiện vì một lý do cụ thể, ví dụ như để thu hút sự chú ý. Ví dụ: 'He craves attention for his accomplishments.' (Anh ta khao khát sự chú ý cho những thành tựu của mình.)
Ngữ pháp ứng dụng với 'Attention'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.