sidetrack
Động từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Sidetrack'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Làm xao nhãng, đánh lạc hướng ai đó khỏi một chủ đề hoặc hoạt động.
Definition (English Meaning)
To distract (someone) from a subject or activity.
Ví dụ Thực tế với 'Sidetrack'
-
"The speaker was sidetracked from his main point by a question from the audience."
"Diễn giả bị lạc đề khỏi ý chính của mình bởi một câu hỏi từ khán giả."
-
"Don't let him sidetrack you with irrelevant details."
"Đừng để anh ta làm bạn xao nhãng bằng những chi tiết không liên quan."
-
"The discussion was constantly being sidetracked by personal anecdotes."
"Cuộc thảo luận liên tục bị lạc đề bởi những câu chuyện cá nhân."
Từ loại & Từ liên quan của 'Sidetrack'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: sidetrack
- Verb: sidetrack
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Sidetrack'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Động từ này thường được sử dụng khi ai đó bị lôi kéo khỏi mục tiêu hoặc chủ đề chính của họ, thường bởi một điều gì đó thú vị hoặc liên quan nhưng không quan trọng bằng. Nó nhấn mạnh sự gián đoạn và sự thay đổi hướng đi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
"Sidetrack from" được dùng để chỉ rõ điều gì hoặc chủ đề nào mà ai đó bị đánh lạc hướng khỏi.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Sidetrack'
Rule: tenses-past-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The speaker had sidetracked the audience with a funny anecdote before getting back to the main topic.
|
Diễn giả đã làm khán giả xao nhãng bằng một câu chuyện hài hước trước khi quay lại chủ đề chính. |
| Phủ định |
She had not sidetracked from her initial plan, even when faced with difficulties.
|
Cô ấy đã không đi lệch khỏi kế hoạch ban đầu của mình, ngay cả khi đối mặt với khó khăn. |
| Nghi vấn |
Had the unexpected news sidetracked their investigation?
|
Tin tức bất ngờ đó có làm lạc hướng cuộc điều tra của họ không? |