distractedly
Trạng từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distractedly'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cách thể hiện ai đó không chú ý vì họ đang lo lắng hoặc suy nghĩ về điều gì khác.
Definition (English Meaning)
In a way that shows someone is not paying attention because they are worried or thinking about something else.
Ví dụ Thực tế với 'Distractedly'
-
"She stared distractedly out the window, lost in thought."
"Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ một cách lơ đãng, chìm đắm trong suy nghĩ."
-
"He was drumming his fingers distractedly on the table."
"Anh ấy gõ những ngón tay một cách lơ đãng lên bàn."
-
"She nodded distractedly, not really listening to what he was saying."
"Cô gật đầu một cách lơ đãng, không thực sự nghe những gì anh ấy đang nói."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distractedly'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adverb: distractedly
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distractedly'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Trạng từ 'distractedly' diễn tả hành động được thực hiện một cách lơ đãng, thiếu tập trung do đang bị phân tâm bởi những suy nghĩ hoặc lo lắng khác. Nó thường nhấn mạnh sự thiếu chú ý và khả năng tập trung kém của chủ thể.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distractedly'
Rule: sentence-reported-speech
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She said that she had been listening distractedly to the lecture.
|
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nghe bài giảng một cách xao nhãng. |
| Phủ định |
He said that he had not been working distractedly, but with focus.
|
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không làm việc một cách xao nhãng, mà là tập trung. |
| Nghi vấn |
She asked if he had been behaving distractedly during the meeting.
|
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có cư xử một cách xao nhãng trong cuộc họp hay không. |