(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ distractedly
B2

distractedly

Trạng từ

Nghĩa tiếng Việt

một cách lơ đãng với vẻ lơ đãng thiếu tập trung mất tập trung
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distractedly'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Một cách thể hiện ai đó không chú ý vì họ đang lo lắng hoặc suy nghĩ về điều gì khác.

Definition (English Meaning)

In a way that shows someone is not paying attention because they are worried or thinking about something else.

Ví dụ Thực tế với 'Distractedly'

  • "She stared distractedly out the window, lost in thought."

    "Cô ấy nhìn ra ngoài cửa sổ một cách lơ đãng, chìm đắm trong suy nghĩ."

  • "He was drumming his fingers distractedly on the table."

    "Anh ấy gõ những ngón tay một cách lơ đãng lên bàn."

  • "She nodded distractedly, not really listening to what he was saying."

    "Cô gật đầu một cách lơ đãng, không thực sự nghe những gì anh ấy đang nói."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Distractedly'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adverb: distractedly
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

absentmindedly(lơ đãng)
inattentively(thiếu tập trung)

Trái nghĩa (Antonyms)

attentively(chăm chú)
carefully(cẩn thận)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tâm lý học Hành vi

Ghi chú Cách dùng 'Distractedly'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Trạng từ 'distractedly' diễn tả hành động được thực hiện một cách lơ đãng, thiếu tập trung do đang bị phân tâm bởi những suy nghĩ hoặc lo lắng khác. Nó thường nhấn mạnh sự thiếu chú ý và khả năng tập trung kém của chủ thể.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

Không có giới từ đi kèm cụ thể.

Chưa có giải thích cách dùng giới từ.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Distractedly'

Rule: sentence-reported-speech

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She said that she had been listening distractedly to the lecture.
Cô ấy nói rằng cô ấy đã nghe bài giảng một cách xao nhãng.
Phủ định
He said that he had not been working distractedly, but with focus.
Anh ấy nói rằng anh ấy đã không làm việc một cách xao nhãng, mà là tập trung.
Nghi vấn
She asked if he had been behaving distractedly during the meeting.
Cô ấy hỏi liệu anh ấy có cư xử một cách xao nhãng trong cuộc họp hay không.
(Vị trí vocab_tab4_inline)