preoccupied
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Preoccupied'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Bận tâm, lo lắng, suy nghĩ nhiều về điều gì đó đến mức không chú ý đến những thứ khác; mải mê, đắm chìm.
Definition (English Meaning)
Thinking about something a lot, with the result that you do not pay attention to other things.
Ví dụ Thực tế với 'Preoccupied'
-
"She seemed preoccupied with something."
"Cô ấy dường như đang bận tâm về điều gì đó."
-
"He was too preoccupied with his own thoughts to notice her distress."
"Anh ta quá bận tâm với những suy nghĩ riêng của mình nên không nhận ra sự đau khổ của cô ấy."
-
"The mother was preoccupied with caring for her sick child."
"Người mẹ bận tâm chăm sóc đứa con bị ốm."
Từ loại & Từ liên quan của 'Preoccupied'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: preoccupied
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Preoccupied'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'preoccupied' thường mang ý nghĩa tiêu cực, ám chỉ sự xao nhãng do quá tập trung vào một vấn đề nào đó. Khác với 'focused' (tập trung) mang nghĩa tích cực, 'preoccupied' ngụ ý sự mất tập trung vào những việc xung quanh. Ví dụ, một người 'preoccupied with work' có thể bỏ bê gia đình hoặc không nhận ra những cơ hội khác.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi đi với giới từ 'with', 'preoccupied with' có nghĩa là 'bận tâm, lo lắng, mải mê với cái gì đó'. Ví dụ: She was preoccupied with the thought of the upcoming exam.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Preoccupied'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seemed preoccupied with her thoughts during the meeting.
|
Cô ấy dường như bận tâm với những suy nghĩ của mình trong suốt cuộc họp. |
| Phủ định |
He wasn't preoccupied with the details of the project; he trusted his team.
|
Anh ấy không bận tâm đến các chi tiết của dự án; anh ấy tin tưởng đội của mình. |
| Nghi vấn |
Were you preoccupied with something when I was talking to you?
|
Bạn có bận tâm về điều gì đó khi tôi đang nói chuyện với bạn không? |
Rule: sentence-active-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seemed preoccupied with her upcoming presentation.
|
Cô ấy dường như bận tâm đến bài thuyết trình sắp tới của mình. |
| Phủ định |
He wasn't preoccupied with the details; he focused on the big picture.
|
Anh ấy không bận tâm đến các chi tiết; anh ấy tập trung vào bức tranh toàn cảnh. |
| Nghi vấn |
Was she preoccupied when you talked to her about the problem?
|
Cô ấy có bận tâm khi bạn nói với cô ấy về vấn đề không? |
Rule: sentence-conditionals-first
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If she is preoccupied with her thoughts, she will likely miss the important details.
|
Nếu cô ấy bận tâm với những suy nghĩ của mình, cô ấy có thể sẽ bỏ lỡ những chi tiết quan trọng. |
| Phủ định |
If you don't tell him about the deadline, he will be preoccupied and won't focus on the task.
|
Nếu bạn không nói với anh ấy về thời hạn, anh ấy sẽ bận tâm và không tập trung vào nhiệm vụ. |
| Nghi vấn |
Will he make mistakes if he is preoccupied with personal problems?
|
Liệu anh ấy có mắc lỗi nếu anh ấy bận tâm với những vấn đề cá nhân? |
Rule: sentence-subject-verb-agreement
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She was so preoccupied with her thoughts that she didn't notice me enter the room.
|
Cô ấy quá bận tâm với những suy nghĩ của mình đến nỗi không nhận thấy tôi bước vào phòng. |
| Phủ định |
He isn't preoccupied with work; he has plenty of time for hobbies.
|
Anh ấy không bận tâm đến công việc; anh ấy có nhiều thời gian cho sở thích. |
| Nghi vấn |
Are you preoccupied with the upcoming exam?
|
Bạn có đang bận tâm về kỳ thi sắp tới không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She seemed preoccupied with the upcoming presentation.
|
Cô ấy dường như bận tâm với bài thuyết trình sắp tới. |
| Phủ định |
Why weren't you preoccupied with the consequences of your actions?
|
Tại sao bạn không bận tâm đến hậu quả từ hành động của bạn? |
| Nghi vấn |
Why was he so preoccupied during the meeting?
|
Tại sao anh ấy lại bận tâm như vậy trong cuộc họp? |
Rule: usage-used-to
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She used to be preoccupied with her studies before she started working.
|
Cô ấy từng bận tâm với việc học hành trước khi bắt đầu làm việc. |
| Phủ định |
He didn't use to be preoccupied with his appearance, but now he spends hours getting ready.
|
Anh ấy đã từng không bận tâm về ngoại hình của mình, nhưng bây giờ anh ấy dành hàng giờ để chuẩn bị. |
| Nghi vấn |
Did you use to be preoccupied with what others thought of you?
|
Bạn đã từng bận tâm về những gì người khác nghĩ về bạn sao? |