distracting
Tính từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Distracting'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây xao nhãng, làm phân tâm, đánh lạc hướng sự chú ý khỏi ai đó hoặc cái gì đó.
Definition (English Meaning)
Taking attention away from someone or something.
Ví dụ Thực tế với 'Distracting'
-
"The bright colors of the advertisement were distracting."
"Màu sắc tươi sáng của quảng cáo gây mất tập trung."
-
"His constant fidgeting was distracting everyone in the meeting."
"Việc anh ta liên tục cựa quậy làm mọi người trong cuộc họp mất tập trung."
-
"Avoid sitting near the window if you find the outside world distracting."
"Tránh ngồi gần cửa sổ nếu bạn thấy thế giới bên ngoài gây xao nhãng."
Từ loại & Từ liên quan của 'Distracting'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: distract
- Adjective: distracting
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Distracting'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Tính từ 'distracting' thường được sử dụng để mô tả những thứ thu hút sự chú ý theo cách tiêu cực, cản trở việc tập trung vào một nhiệm vụ hoặc đối tượng quan trọng hơn. Nó khác với 'interesting' (thú vị) vì 'distracting' mang ý nghĩa tiêu cực về sự gián đoạn, trong khi 'interesting' chỉ đơn giản là thu hút sự chú ý. 'Off-putting' cũng có thể gây xao nhãng, nhưng thường liên quan đến cảm giác khó chịu hơn là chỉ đơn thuần là sự mất tập trung. 'Disruptive' cũng gây gián đoạn, nhưng thường mang ý nghĩa mạnh mẽ hơn và liên quan đến hành vi.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Distracting from' dùng để chỉ đối tượng hoặc hoạt động mà sự xao nhãng đang làm ảnh hưởng. Ví dụ: 'The loud music was distracting from my work' (Tiếng nhạc ồn ào làm tôi mất tập trung vào công việc).
Ngữ pháp ứng dụng với 'Distracting'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.