interruptive
AdjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Interruptive'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự gián đoạn; có xu hướng làm gián đoạn.
Definition (English Meaning)
Causing interruptions; tending to interrupt.
Ví dụ Thực tế với 'Interruptive'
-
"The loud music was very interruptive to my studying."
"Âm nhạc ồn ào rất gây gián đoạn cho việc học của tôi."
-
"Constant phone calls can be interruptive during a meeting."
"Những cuộc điện thoại liên tục có thể gây gián đoạn trong một cuộc họp."
-
"The baby's crying was interruptive to the movie."
"Tiếng khóc của em bé đã gây gián đoạn cho bộ phim."
Từ loại & Từ liên quan của 'Interruptive'
Các dạng từ (Word Forms)
- Adjective: interruptive
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Interruptive'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'interruptive' thường được dùng để mô tả những hành động, âm thanh, hoặc yếu tố khác gây cản trở, làm đứt quãng một hoạt động, cuộc trò chuyện hoặc quá trình nào đó. Nó mang ý nghĩa tiêu cực, nhấn mạnh sự phiền toái hoặc bất tiện do sự gián đoạn gây ra. Khác với 'disruptive' (gây rối), 'interruptive' thường ám chỉ sự gián đoạn ngắn ngủi, còn 'disruptive' mang tính chất phá vỡ, làm xáo trộn hơn.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Chưa có giải thích cách dùng giới từ.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Interruptive'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.