diversion
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Diversion'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Sự chuyển hướng, sự làm trệch hướng, sự đổi hướng.
Ví dụ Thực tế với 'Diversion'
-
"The road was closed, and traffic had to follow a diversion."
"Đường bị đóng và giao thông phải đi theo đường vòng."
-
"The government introduced a series of tax diversions."
"Chính phủ đã đưa ra một loạt các biện pháp chuyển hướng thuế."
-
"That was a welcome diversion from the day-to-day routine."
"Đó là một sự giải trí đáng hoan nghênh khỏi những công việc thường ngày."
Từ loại & Từ liên quan của 'Diversion'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: diversion
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Diversion'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Nghĩa đen là sự chuyển hướng dòng chảy (ví dụ, của nước hoặc giao thông). Nghĩa bóng là một thứ gì đó làm xao nhãng khỏi sự tập trung hoặc khỏi một nhiệm vụ quan trọng.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
- 'Diversion of': chỉ sự chuyển hướng của một cái gì đó (ví dụ, nguồn lực, tiền bạc). Ví dụ: The diversion of funds from education to military spending. - 'Diversion from': chỉ sự xao nhãng khỏi một cái gì đó (ví dụ, công việc, con đường). Ví dụ: A diversion from his studies.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Diversion'
Rule: parts-of-speech-nouns
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The loud music was a welcome diversion from my stressful day.
|
Âm nhạc lớn là một sự giải trí đáng hoan nghênh khỏi ngày căng thẳng của tôi. |
| Phủ định |
The road closure was not a diversion; it completely halted traffic.
|
Việc đóng đường không phải là một sự chuyển hướng; nó hoàn toàn dừng giao thông. |
| Nghi vấn |
Was the magician's trick a clever diversion, or did it actually work?
|
Thủ thuật của ảo thuật gia có phải là một sự đánh lạc hướng thông minh, hay nó thực sự hiệu quả? |
Rule: sentence-conditionals-second
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If I were the manager, I would suggest a diversion to boost employee morale.
|
Nếu tôi là quản lý, tôi sẽ đề xuất một hoạt động giải trí để nâng cao tinh thần của nhân viên. |
| Phủ định |
If the traffic weren't so heavy, the diversion wouldn't cause such long delays.
|
Nếu giao thông không quá đông đúc, việc chuyển hướng sẽ không gây ra sự chậm trễ kéo dài như vậy. |
| Nghi vấn |
Would you consider a temporary diversion if it helped ease the construction's impact?
|
Bạn có cân nhắc việc chuyển hướng tạm thời nếu nó giúp giảm bớt tác động của công trình xây dựng không? |
Rule: sentence-passive-voice
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The protest was used as a diversion by the thieves. (Past Simple Passive)
|
Cuộc biểu tình đã được sử dụng như một sự đánh lạc hướng bởi bọn trộm. |
| Phủ định |
The audience wasn't given any diversion during the long play. (Past Simple Passive)
|
Khán giả không được cung cấp bất kỳ sự giải trí nào trong suốt vở kịch dài. |
| Nghi vấn |
Was the enemy force given a diversion by the air raid? (Past Simple Passive)
|
Lực lượng địch đã được tạo sự đánh lạc hướng bởi cuộc không kích phải không? |