dividend
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Dividend'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Cổ tức: một khoản tiền được trả thường xuyên (thường là hàng quý) bởi một công ty cho các cổ đông của mình từ lợi nhuận (hoặc các quỹ dự trữ).
Definition (English Meaning)
A sum of money paid regularly (typically quarterly) by a company to its shareholders out of its profits (or reserves).
Ví dụ Thực tế với 'Dividend'
-
"The company announced a dividend of $2 per share."
"Công ty đã công bố mức cổ tức là 2 đô la trên mỗi cổ phiếu."
-
"Investors are attracted to the company because of its high dividend yield."
"Các nhà đầu tư bị thu hút bởi công ty này vì tỷ suất cổ tức cao của nó."
-
"The dividend was paid in cash."
"Cổ tức được trả bằng tiền mặt."
Từ loại & Từ liên quan của 'Dividend'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: dividend
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Dividend'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cổ tức là một phần lợi nhuận của công ty được chia cho các cổ đông. Nó thể hiện phần thưởng cho việc đầu tư vào cổ phiếu của công ty. Cổ tức có thể được trả bằng tiền mặt hoặc bằng cổ phiếu.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
on (dividend on a stock/share): Cổ tức trên một cổ phiếu.
from (dividend from profits): Cổ tức từ lợi nhuận.
of (a dividend of $1 per share): Cổ tức là $1 trên mỗi cổ phiếu.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Dividend'
Rule: parts-of-speech-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company declared a dividend this quarter.
|
Công ty đã tuyên bố chi trả cổ tức trong quý này. |
| Phủ định |
The company did not pay a dividend last year due to low profits.
|
Công ty đã không trả cổ tức năm ngoái do lợi nhuận thấp. |
| Nghi vấn |
Will the company issue a dividend next month?
|
Liệu công ty có phát hành cổ tức vào tháng tới không? |
Rule: punctuation-colon
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Investing in this company is beneficial: the annual dividend yield is consistently high.
|
Đầu tư vào công ty này rất có lợi: tỷ suất cổ tức hàng năm luôn cao. |
| Phủ định |
The company's performance was underwhelming: there was no dividend payout this year.
|
Hiệu suất của công ty không mấy ấn tượng: năm nay không có chi trả cổ tức nào. |
| Nghi vấn |
Is the dividend reinvestment plan worthwhile: does it offer a significant compounding effect over time?
|
Kế hoạch tái đầu tư cổ tức có đáng giá không: nó có mang lại hiệu quả gộp lãi đáng kể theo thời gian không? |
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company declared a generous dividend this quarter.
|
Công ty đã tuyên bố một khoản cổ tức hào phóng trong quý này. |
| Phủ định |
Why didn't the company pay a dividend last year?
|
Tại sao công ty không trả cổ tức vào năm ngoái? |
| Nghi vấn |
When will the shareholders receive the next dividend?
|
Khi nào các cổ đông sẽ nhận được cổ tức tiếp theo? |
Rule: tenses-future-simple
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company will pay a dividend next quarter.
|
Công ty sẽ trả cổ tức vào quý tới. |
| Phủ định |
They are not going to receive a dividend this year due to low profits.
|
Họ sẽ không nhận được cổ tức trong năm nay do lợi nhuận thấp. |
| Nghi vấn |
Will the dividend be higher than last year?
|
Cổ tức có cao hơn năm ngoái không? |
Rule: usage-possessives
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The company's dividend policy is clearly stated in the annual report.
|
Chính sách cổ tức của công ty được nêu rõ trong báo cáo thường niên. |
| Phủ định |
The investors' dividend expectations were not met this quarter.
|
Kỳ vọng cổ tức của các nhà đầu tư đã không được đáp ứng trong quý này. |
| Nghi vấn |
Is the fund's dividend yield competitive compared to other similar investments?
|
Lợi suất cổ tức của quỹ có cạnh tranh so với các khoản đầu tư tương tự khác không? |