(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ reserves
B2

reserves

Danh từ

Nghĩa tiếng Việt

trữ lượng khu bảo tồn lực lượng dự bị
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reserves'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Nguồn cung cấp hàng hóa không cần thiết để sử dụng ngay lập tức nhưng có sẵn nếu cần.

Definition (English Meaning)

Supplies of a commodity not needed for immediate use but available if required.

Ví dụ Thực tế với 'Reserves'

  • "The country has vast reserves of oil."

    "Đất nước này có trữ lượng dầu mỏ rất lớn."

  • "The bank holds gold reserves."

    "Ngân hàng nắm giữ trữ lượng vàng."

  • "We should build up our financial reserves."

    "Chúng ta nên tích lũy dự trữ tài chính của mình."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Reserves'

Các dạng từ (Word Forms)

(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Tổng quát (có thể sử dụng trong nhiều lĩnh vực)

Ghi chú Cách dùng 'Reserves'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Thường được sử dụng để chỉ các nguồn lực dự trữ như tiền bạc, tài nguyên thiên nhiên hoặc hàng hóa dự phòng. Khác với 'resources' (tài nguyên) ở chỗ 'reserves' nhấn mạnh vào tính chất dự trữ, để dành cho tương lai hoặc tình huống khẩn cấp.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of in

'Reserves of' được sử dụng để chỉ trữ lượng của một thứ gì đó cụ thể. 'Reserves in' được sử dụng để chỉ trữ lượng nằm ở một khu vực hoặc địa điểm nào đó.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Reserves'

Rule: tenses-future-perfect

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
By next week, the company will have reserved enough funds for the new project.
Đến tuần tới, công ty sẽ đã dự trữ đủ tiền cho dự án mới.
Phủ định
By the time we arrive, they won't have reserved a table for us.
Đến lúc chúng ta đến, họ sẽ chưa đặt bàn cho chúng ta đâu.
Nghi vấn
Will the team have reserved all the tickets by tomorrow morning?
Liệu đội có đặt hết vé trước sáng mai không?

Rule: tenses-past-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
She had been reserving a table at the restaurant for weeks before the anniversary.
Cô ấy đã đặt bàn tại nhà hàng trong nhiều tuần trước ngày kỷ niệm.
Phủ định
They hadn't been reserving those seats, so we sat there.
Họ đã không giữ chỗ những chỗ ngồi đó, vì vậy chúng tôi đã ngồi ở đó.
Nghi vấn
Had he been reserving his energy for the final sprint?
Anh ấy đã dồn sức cho nước rút cuối cùng phải không?

Rule: tenses-present-perfect-continuous

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The government has been reserving these lands for future generations.
Chính phủ đã và đang dự trữ những vùng đất này cho các thế hệ tương lai.
Phủ định
They haven't been reserving any tickets for us, so we'll have to buy them at the door.
Họ đã không đặt trước bất kỳ vé nào cho chúng tôi, vì vậy chúng tôi sẽ phải mua chúng ở cửa.
Nghi vấn
Has the team been reserving their best players for the final match?
Có phải đội đã và đang giữ lại những cầu thủ giỏi nhất của họ cho trận chung kết không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)