reserves
Danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Reserves'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Nguồn cung cấp hàng hóa không cần thiết để sử dụng ngay lập tức nhưng có sẵn nếu cần.
Definition (English Meaning)
Supplies of a commodity not needed for immediate use but available if required.
Ví dụ Thực tế với 'Reserves'
-
"The country has vast reserves of oil."
"Đất nước này có trữ lượng dầu mỏ rất lớn."
-
"The bank holds gold reserves."
"Ngân hàng nắm giữ trữ lượng vàng."
-
"We should build up our financial reserves."
"Chúng ta nên tích lũy dự trữ tài chính của mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Reserves'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: reserves
- Verb: reserve
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Reserves'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Thường được sử dụng để chỉ các nguồn lực dự trữ như tiền bạc, tài nguyên thiên nhiên hoặc hàng hóa dự phòng. Khác với 'resources' (tài nguyên) ở chỗ 'reserves' nhấn mạnh vào tính chất dự trữ, để dành cho tương lai hoặc tình huống khẩn cấp.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'Reserves of' được sử dụng để chỉ trữ lượng của một thứ gì đó cụ thể. 'Reserves in' được sử dụng để chỉ trữ lượng nằm ở một khu vực hoặc địa điểm nào đó.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Reserves'
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By next week, the company will have reserved enough funds for the new project.
|
Đến tuần tới, công ty sẽ đã dự trữ đủ tiền cho dự án mới. |
| Phủ định |
By the time we arrive, they won't have reserved a table for us.
|
Đến lúc chúng ta đến, họ sẽ chưa đặt bàn cho chúng ta đâu. |
| Nghi vấn |
Will the team have reserved all the tickets by tomorrow morning?
|
Liệu đội có đặt hết vé trước sáng mai không? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
She had been reserving a table at the restaurant for weeks before the anniversary.
|
Cô ấy đã đặt bàn tại nhà hàng trong nhiều tuần trước ngày kỷ niệm. |
| Phủ định |
They hadn't been reserving those seats, so we sat there.
|
Họ đã không giữ chỗ những chỗ ngồi đó, vì vậy chúng tôi đã ngồi ở đó. |
| Nghi vấn |
Had he been reserving his energy for the final sprint?
|
Anh ấy đã dồn sức cho nước rút cuối cùng phải không? |
Rule: tenses-present-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The government has been reserving these lands for future generations.
|
Chính phủ đã và đang dự trữ những vùng đất này cho các thế hệ tương lai. |
| Phủ định |
They haven't been reserving any tickets for us, so we'll have to buy them at the door.
|
Họ đã không đặt trước bất kỳ vé nào cho chúng tôi, vì vậy chúng tôi sẽ phải mua chúng ở cửa. |
| Nghi vấn |
Has the team been reserving their best players for the final match?
|
Có phải đội đã và đang giữ lại những cầu thủ giỏi nhất của họ cho trận chung kết không? |