shareholder
danh từNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Shareholder'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Một cá nhân, nhóm hoặc tổ chức nắm giữ một hoặc nhiều cổ phần trong một công ty, và người có tên được ghi trên giấy chứng nhận cổ phần.
Definition (English Meaning)
An individual, group, or organization that holds one or more shares in a company, and in whose name the share certificate is issued.
Ví dụ Thực tế với 'Shareholder'
-
"The shareholders will vote on the proposed merger at the next annual meeting."
"Các cổ đông sẽ bỏ phiếu về việc sáp nhập được đề xuất tại cuộc họp thường niên tiếp theo."
-
"The company is accountable to its shareholders."
"Công ty có trách nhiệm giải trình với các cổ đông của mình."
-
"Shareholders expect a return on their investment."
"Các cổ đông mong đợi lợi nhuận từ khoản đầu tư của họ."
Từ loại & Từ liên quan của 'Shareholder'
Các dạng từ (Word Forms)
- Noun: shareholder
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Shareholder'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Shareholder đề cập đến quyền sở hữu một phần của công ty. Các cổ đông có quyền biểu quyết trong các quyết định quan trọng của công ty và nhận một phần lợi nhuận (cổ tức) nếu công ty kinh doanh có lãi. Thuật ngữ này thường được sử dụng thay thế cho 'stockholder'.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
'- Shareholder of': được dùng để chỉ người sở hữu cổ phần của một công ty cụ thể. Ví dụ: 'He is a shareholder of Apple.'
- Shareholder in': được dùng để chỉ người tham gia vào quyền sở hữu cổ phần của công ty. Ví dụ: 'He is a shareholder in the company.'
- Shareholder with': ít phổ biến hơn, có thể dùng để chỉ mối quan hệ hoặc sự hợp tác với các cổ đông khác. Ví dụ: 'He is a shareholder with significant voting power.'
Ngữ pháp ứng dụng với 'Shareholder'
Rule: parts-of-speech-modal-verbs
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
Shareholders must approve the merger.
|
Các cổ đông phải phê duyệt việc sáp nhập. |
| Phủ định |
Shareholders shouldn't expect immediate profits.
|
Các cổ đông không nên mong đợi lợi nhuận ngay lập tức. |
| Nghi vấn |
Can shareholders demand a special audit?
|
Cổ đông có thể yêu cầu một cuộc kiểm toán đặc biệt không? |
Rule: punctuation-period
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The shareholder received a dividend payment.
|
Cổ đông đã nhận được khoản thanh toán cổ tức. |
| Phủ định |
She is not a shareholder in that company.
|
Cô ấy không phải là một cổ đông trong công ty đó. |
| Nghi vấn |
Are you a shareholder of this corporation?
|
Bạn có phải là cổ đông của tập đoàn này không? |
Rule: sentence-conditionals-third
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
If the company had performed better, the shareholder would have received a higher dividend.
|
Nếu công ty hoạt động tốt hơn, cổ đông đã nhận được cổ tức cao hơn. |
| Phủ định |
If the shareholder had not invested in that company, they might not have lost their money.
|
Nếu cổ đông không đầu tư vào công ty đó, họ có lẽ đã không mất tiền. |
| Nghi vấn |
Would the shareholder have been satisfied if the company had achieved its projected growth?
|
Liệu cổ đông có hài lòng nếu công ty đạt được mức tăng trưởng dự kiến không? |