(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ payout
B2

payout

danh từ

Nghĩa tiếng Việt

tiền chi trả tiền thanh toán tiền bồi thường tiền thắng cược khoản chi
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Payout'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Số tiền được trả cho ai đó.

Definition (English Meaning)

An amount of money paid to someone.

Ví dụ Thực tế với 'Payout'

  • "The insurance company made a large payout after the hurricane."

    "Công ty bảo hiểm đã thực hiện một khoản chi trả lớn sau trận bão."

  • "The casino offered a generous payout on the slot machine."

    "Sòng bạc đã trả một khoản tiền thắng cược hậu hĩnh trên máy đánh bạc."

  • "Investors are expecting a significant payout from the company's profits."

    "Các nhà đầu tư đang mong đợi một khoản chi trả đáng kể từ lợi nhuận của công ty."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Payout'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Noun: payout
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

deposit(tiền gửi)
investment(đầu tư)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Kinh tế Tài chính Bảo hiểm

Ghi chú Cách dùng 'Payout'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'payout' thường được sử dụng trong các ngữ cảnh liên quan đến tài chính, bảo hiểm, cá cược hoặc các tình huống mà một khoản tiền được thanh toán để giải quyết một nghĩa vụ hoặc một sự kiện nhất định. Nó có thể ám chỉ khoản tiền thắng cược, tiền bồi thường bảo hiểm, hoặc tiền chi trả cho một hợp đồng nào đó. So với từ 'payment', 'payout' mang tính chất trang trọng và cụ thể hơn, thường liên quan đến các sự kiện đã được lên kế hoạch hoặc mong đợi.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

of on

Payout *of*: Được sử dụng để chỉ bản chất của khoản chi trả. Ví dụ: 'The payout of the insurance claim.' Payout *on*: Được sử dụng khi chi trả dựa trên một sự kiện hoặc điều kiện nào đó. Ví dụ: 'The payout on the winning lottery ticket'.

Ngữ pháp ứng dụng với 'Payout'

Rule: usage-used-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The company used to give a large payout to retiring employees.
Công ty từng trả một khoản tiền lớn cho nhân viên nghỉ hưu.
Phủ định
The casino didn't use to have such a high payout for that slot machine.
Sòng bạc đã không từng có một khoản thanh toán cao như vậy cho máy đánh bạc đó.
Nghi vấn
Did they use to expect a big payout from that investment?
Họ đã từng mong đợi một khoản thanh toán lớn từ khoản đầu tư đó phải không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)