(Vị trí top_banner)
Hình ảnh minh họa ý nghĩa của từ divisive
C1

divisive

adjective

Nghĩa tiếng Việt

gây chia rẽ mang tính chia rẽ có khuynh hướng chia rẽ
Đang học
(Vị trí vocab_main_banner)

Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divisive'

Giải nghĩa Tiếng Việt

Gây ra sự bất đồng hoặc tranh cãi lớn; có khuynh hướng chia rẽ.

Definition (English Meaning)

Causing great disagreement or argument.

Ví dụ Thực tế với 'Divisive'

  • "The issue of abortion is highly divisive."

    "Vấn đề phá thai là một vấn đề gây chia rẽ sâu sắc."

  • "His policies were deeply divisive."

    "Các chính sách của ông ấy gây chia rẽ sâu sắc."

  • "The election results were divisive, with the country split almost evenly."

    "Kết quả bầu cử gây chia rẽ, với đất nước gần như bị chia đôi."

(Vị trí vocab_tab1_inline)

Từ loại & Từ liên quan của 'Divisive'

Các dạng từ (Word Forms)

  • Adjective: divisive
(Vị trí vocab_tab2_inline)

Đồng nghĩa (Synonyms)

Trái nghĩa (Antonyms)

unifying(thống nhất)
harmonious(hài hòa)
agreeable(dễ chịu, tán thành)

Từ liên quan (Related Words)

Lĩnh vực (Subject Area)

Chính trị Xã hội

Ghi chú Cách dùng 'Divisive'

Mẹo sử dụng (Usage Notes)

Từ 'divisive' thường được dùng để mô tả những vấn đề, chính sách, hoặc người có khả năng gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong một nhóm, cộng đồng, hoặc xã hội. Nó nhấn mạnh đến sự đối lập mạnh mẽ và khó hòa giải giữa các quan điểm khác nhau. Khác với 'controversial' (gây tranh cãi), 'divisive' nhấn mạnh đến kết quả là sự chia rẽ hơn là chỉ đơn thuần là sự tồn tại của tranh cãi. Một vấn đề 'controversial' có thể được thảo luận một cách xây dựng, trong khi một vấn đề 'divisive' có xu hướng làm trầm trọng thêm sự bất đồng và gây ra mâu thuẫn.

Giới từ đi kèm (Prepositions)

on within

Ví dụ: 'Divisive on/over' (chia rẽ về vấn đề gì đó). 'Divisive within' (chia rẽ trong một nhóm, tổ chức).

Ngữ pháp ứng dụng với 'Divisive'

Rule: sentence-wh-questions

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The issue was divisive, causing heated debates among the members.
Vấn đề này gây chia rẽ, gây ra các cuộc tranh luận gay gắt giữa các thành viên.
Phủ định
Why wasn't the vote on the divisive bill postponed?
Tại sao cuộc bỏ phiếu về dự luật gây chia rẽ không bị hoãn lại?
Nghi vấn
What makes this topic so divisive among the community?
Điều gì khiến chủ đề này gây chia rẽ trong cộng đồng đến vậy?

Rule: tenses-be-going-to

Loại câu Ví dụ Tiếng Anh Bản dịch Tiếng Việt
Khẳng định
The politician's speech is going to be divisive, causing arguments among voters.
Bài phát biểu của chính trị gia sẽ gây chia rẽ, gây ra tranh cãi giữa các cử tri.
Phủ định
The company is not going to implement that divisive policy; they listened to employee feedback.
Công ty sẽ không thực hiện chính sách gây chia rẽ đó; họ đã lắng nghe phản hồi của nhân viên.
Nghi vấn
Are they going to introduce a divisive new rule at the club?
Họ có định đưa ra một quy tắc mới gây chia rẽ tại câu lạc bộ không?
(Vị trí vocab_tab4_inline)