polarizing
adjectiveNghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Polarizing'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Gây ra sự chia rẽ hoặc bất đồng mạnh mẽ giữa mọi người; có xu hướng tách biệt hoặc chia thành các nhóm đối lập rõ rệt.
Definition (English Meaning)
Causing strong division or disagreement between people; tending to separate or divide into sharply opposed groups.
Ví dụ Thực tế với 'Polarizing'
-
"His controversial remarks proved to be deeply polarizing, dividing the nation."
"Những nhận xét gây tranh cãi của ông ấy đã chứng tỏ là cực kỳ gây chia rẽ, làm chia rẽ quốc gia."
-
"The election campaign became increasingly polarizing as both candidates attacked each other's policies."
"Chiến dịch bầu cử ngày càng trở nên phân cực khi cả hai ứng cử viên đều công kích chính sách của nhau."
-
"Climate change is a highly polarizing topic in many countries."
"Biến đổi khí hậu là một chủ đề gây chia rẽ sâu sắc ở nhiều quốc gia."
Từ loại & Từ liên quan của 'Polarizing'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: polarize
- Adjective: polarizing
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Polarizing'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Từ 'polarizing' thường được dùng để mô tả các vấn đề, ý kiến, hoặc nhân vật gây ra sự chia rẽ sâu sắc trong dư luận. Nó nhấn mạnh sự đối lập gay gắt, tạo ra hai phe phái rõ ràng thay vì sự đồng thuận hoặc thỏa hiệp. Khác với 'controversial' (gây tranh cãi) chỉ đơn thuần đề cập đến việc gây ra tranh luận, 'polarizing' đi xa hơn, chỉ ra sự phân cực, chia rẽ.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Khi dùng 'polarizing on', nó thường ám chỉ rằng điều gì đó đang gây ra sự phân cực về một chủ đề cụ thể. Ví dụ: 'The issue is polarizing on religious lines'. Khi dùng 'polarizing within', nó ám chỉ sự phân cực xảy ra bên trong một nhóm, tổ chức hoặc cộng đồng. Ví dụ: 'The debate is polarizing within the party'.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Polarizing'
Rule: sentence-wh-questions
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The issue of mandatory vaccination has polarized the community.
|
Vấn đề tiêm chủng bắt buộc đã gây chia rẽ cộng đồng. |
| Phủ định |
Why didn't the politician's speech polarize the audience even further?
|
Tại sao bài phát biểu của chính trị gia không gây chia rẽ khán giả hơn nữa? |
| Nghi vấn |
What is it about this new policy that is so polarizing?
|
Điều gì ở chính sách mới này lại gây chia rẽ đến vậy? |
Rule: tenses-future-perfect
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
By the time the documentary airs, the issue will have polarized the nation.
|
Vào thời điểm bộ phim tài liệu được phát sóng, vấn đề đó sẽ đã chia rẽ đất nước. |
| Phủ định |
The politician won't have polarized voters any further by the end of the campaign.
|
Chính trị gia sẽ không còn gây chia rẽ cử tri thêm nữa vào cuối chiến dịch. |
| Nghi vấn |
Will the new law have polarized public opinion before the referendum?
|
Liệu luật mới sẽ đã gây chia rẽ dư luận trước cuộc trưng cầu dân ý chứ? |
Rule: tenses-past-perfect-continuous
| Loại câu | Ví dụ Tiếng Anh | Bản dịch Tiếng Việt |
|---|---|---|
| Khẳng định |
The politician had been polarizing the public with his controversial statements before the election.
|
Chính trị gia đã liên tục gây chia rẽ dư luận bằng những tuyên bố gây tranh cãi của mình trước cuộc bầu cử. |
| Phủ định |
The media hadn't been polarizing the issue; they were simply reporting the facts.
|
Các phương tiện truyền thông đã không gây chia rẽ vấn đề; họ chỉ đơn giản là báo cáo sự thật. |
| Nghi vấn |
Had the company been polarizing its customer base with its new policies?
|
Công ty đã gây chia rẽ cơ sở khách hàng của mình bằng các chính sách mới của mình phải không? |