divorce oneself from
Verb (Phrasal Verb)Nghĩa tiếng Việt
Định nghĩa & Giải nghĩa 'Divorce oneself from'
Giải nghĩa Tiếng Việt
Tách bản thân khỏi điều gì đó, về mặt thể chất hoặc cảm xúc; từ bỏ, đoạn tuyệt hoặc không còn liên kết với một niềm tin, hoạt động hoặc một nhóm nào đó.
Definition (English Meaning)
To separate oneself from something, either physically or emotionally; to disassociate oneself from a belief, activity, or group.
Ví dụ Thực tế với 'Divorce oneself from'
-
"He tried to divorce himself from the scandal by resigning from the board."
"Anh ta cố gắng tách mình khỏi vụ bê bối bằng cách từ chức khỏi hội đồng quản trị."
-
"The politician attempted to divorce himself from the previous administration's policies."
"Chính trị gia đã cố gắng tách mình khỏi các chính sách của chính quyền trước."
-
"She divorced herself from the materialistic values of her parents."
"Cô ấy từ bỏ những giá trị vật chất của cha mẹ mình."
Từ loại & Từ liên quan của 'Divorce oneself from'
Các dạng từ (Word Forms)
- Verb: divorce
Đồng nghĩa (Synonyms)
Trái nghĩa (Antonyms)
Từ liên quan (Related Words)
Lĩnh vực (Subject Area)
Ghi chú Cách dùng 'Divorce oneself from'
Mẹo sử dụng (Usage Notes)
Cụm động từ này thường mang nghĩa bóng, ám chỉ sự tách rời khỏi một ý tưởng, một phong trào, hoặc một thực tế nào đó. Nó nhấn mạnh đến sự chủ động và có ý thức trong việc đoạn tuyệt. So với các từ đồng nghĩa như 'separate oneself from', 'disassociate oneself from', 'divorce oneself from' mang sắc thái mạnh mẽ hơn về sự dứt khoát và có thể bao hàm một sự phản đối hoặc bất đồng sâu sắc.
Giới từ đi kèm (Prepositions)
Giới từ 'from' chỉ rõ đối tượng hoặc khái niệm mà chủ thể tách rời hoặc từ bỏ. Nó nhấn mạnh nguồn gốc hoặc điểm xuất phát của sự tách biệt.
Ngữ pháp ứng dụng với 'Divorce oneself from'
Chưa có ví dụ ngữ pháp ứng dụng cho từ này.